Có 1 kết quả:
tiān ㄊㄧㄢ
Tổng nét: 4
Bộ: dà 大 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱一大
Nét bút: 一一ノ丶
Thương Hiệt: MK (一大)
Unicode: U+5929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên
Âm Nôm: thiên
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: tin1
Âm Nôm: thiên
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: tin1
Tự hình 6
Dị thể 14
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề kiếm - 題劍 (Nguyễn Trãi)
• Độc bộ thôn khẩu thành vịnh - 獨步村口成詠 (Lê Giản)
• Khốc Lý thượng thư Chi Phương - 哭李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Khuyến tửu - 勸酒 (Bạch Cư Dị)
• Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京 (Lý Bạch)
• Tân niên tác - 新年作 (Lưu Trường Khanh)
• Thuý Hoa sơn - 翠花山 (Vũ Phạm Khải)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Văn Hương Khương thất thiếu phủ thiết khoái hí tặng trường ca - 閿鄉姜七少府設膾,戲贈長歌 (Đỗ Phủ)
• Độc bộ thôn khẩu thành vịnh - 獨步村口成詠 (Lê Giản)
• Khốc Lý thượng thư Chi Phương - 哭李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Khuyến tửu - 勸酒 (Bạch Cư Dị)
• Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京 (Lý Bạch)
• Tân niên tác - 新年作 (Lưu Trường Khanh)
• Thuý Hoa sơn - 翠花山 (Vũ Phạm Khải)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Văn Hương Khương thất thiếu phủ thiết khoái hí tặng trường ca - 閿鄉姜七少府設膾,戲贈長歌 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trời, bầu trời
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bầu trời, không gian. ◎Như: “bích hải thanh thiên” 碧海青天 biển biếc trời xanh.
2. (Danh) Ngày (gồm sáng và tối). ◎Như: “kim thiên” 今天 hôm nay, “minh thiên” 明天 ngày mai.
3. (Danh) Khoảng thời gian ban ngày hoặc một khoảng thời gian trong ngày. ◎Như: “tam thiên tam dạ” 三天三夜 ba ngày ba đêm, “tam canh thiên” 三更天 khoảng canh ba. ◇Trình Hạo 程顥: “Vân đạm phong khinh cận ngọ thiên, Bàng hoa tùy liễu quá tiền xuyên” 雲淡風輕近午天, 傍花隨柳過前川 (Xuân nhật ngẫu thành 春日偶成) Mây nhạt gió nhẹ lúc gần trưa, Hoa bên theo liễu bay qua sông phía trước.
4. (Danh) Tự nhiên. ◎Như: “thiên nhiên” 天然 tự nhiên trong trời đất, “thiên sinh” 天生 tự nhiên sinh ra.
5. (Danh) Khí hậu. ◎Như: “nhiệt thiên” 熱天 trời nóng (khí hậu nóng), “lãnh thiên” 冷天 trời lạnh (khí hậu lạnh).
6. (Danh) Mùa, tiết. ◎Như: “xuân thiên” 春天 mùa xuân, “hoàng mai thiên” 黃梅天 tiết mai vàng (vào tháng tư tháng năm âm lịch, ở Giang Nam mưa nhiều, hoa mai nở thịnh).
7. (Danh) Sự vật không thể thiếu được. ◎Như: “thực vi dân thiên” 食為民天 ăn là thứ cần của dân.
8. (Danh) Đàn bà gọi chồng là “thiên”, cũng gọi là “sở thiên” 所天.
9. (Danh) Ông trời, chúa tể cả muôn vật. § Nhà Phật thì cho trời cũng là một loài có công tu thiện nhiều hơn, được sinh vào cõi đời sung sướng hơn người mà thôi. ◎Như: “sanh tử hữu mệnh, phú quý tại thiên” 生死有命, 富貴在天 sống chết có số, giàu sang là do trời, “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” 謀事在人, 成事在天 lo toan sự việc là do người, thành công là ở trời.
10. (Danh) Nhà tôn giáo gọi chỗ các thần linh ở là “thiên”. ◎Như: “thăng thiên” 升天 lên trời, “quy thiên” 歸天 về trời.
11. (Danh) Hình phạt khắc chữ chàm vào trán gọi là “thiên” 天.
12. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng hai mươi bốn giờ. ◎Như: “giá hạng công tác hạn nhĩ tam thập thiên thì gian hoàn thành” 這項工作限你三十天時間完成 công tác này giao cho anh thời hạn ba mươi ngày để hoàn thành.
13. (Tính) Tự nhiên mà có, do thiên nhiên. ◎Như: “thiên tài” 天才 tài có tự nhiên, “thiên tính” 天性 tính tự nhiên.
14. (Tính) Số mục cực lớn. ◎Như: “thiên văn số tự” 天文數字 số cực kì lớn (như những con số tính toán trong thiên văn học 天文學).
15. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “thiên đại đích hảo tiêu tức” 天大的好消息 tin tức vô cùng tốt đẹp.
2. (Danh) Ngày (gồm sáng và tối). ◎Như: “kim thiên” 今天 hôm nay, “minh thiên” 明天 ngày mai.
3. (Danh) Khoảng thời gian ban ngày hoặc một khoảng thời gian trong ngày. ◎Như: “tam thiên tam dạ” 三天三夜 ba ngày ba đêm, “tam canh thiên” 三更天 khoảng canh ba. ◇Trình Hạo 程顥: “Vân đạm phong khinh cận ngọ thiên, Bàng hoa tùy liễu quá tiền xuyên” 雲淡風輕近午天, 傍花隨柳過前川 (Xuân nhật ngẫu thành 春日偶成) Mây nhạt gió nhẹ lúc gần trưa, Hoa bên theo liễu bay qua sông phía trước.
4. (Danh) Tự nhiên. ◎Như: “thiên nhiên” 天然 tự nhiên trong trời đất, “thiên sinh” 天生 tự nhiên sinh ra.
5. (Danh) Khí hậu. ◎Như: “nhiệt thiên” 熱天 trời nóng (khí hậu nóng), “lãnh thiên” 冷天 trời lạnh (khí hậu lạnh).
6. (Danh) Mùa, tiết. ◎Như: “xuân thiên” 春天 mùa xuân, “hoàng mai thiên” 黃梅天 tiết mai vàng (vào tháng tư tháng năm âm lịch, ở Giang Nam mưa nhiều, hoa mai nở thịnh).
7. (Danh) Sự vật không thể thiếu được. ◎Như: “thực vi dân thiên” 食為民天 ăn là thứ cần của dân.
8. (Danh) Đàn bà gọi chồng là “thiên”, cũng gọi là “sở thiên” 所天.
9. (Danh) Ông trời, chúa tể cả muôn vật. § Nhà Phật thì cho trời cũng là một loài có công tu thiện nhiều hơn, được sinh vào cõi đời sung sướng hơn người mà thôi. ◎Như: “sanh tử hữu mệnh, phú quý tại thiên” 生死有命, 富貴在天 sống chết có số, giàu sang là do trời, “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” 謀事在人, 成事在天 lo toan sự việc là do người, thành công là ở trời.
10. (Danh) Nhà tôn giáo gọi chỗ các thần linh ở là “thiên”. ◎Như: “thăng thiên” 升天 lên trời, “quy thiên” 歸天 về trời.
11. (Danh) Hình phạt khắc chữ chàm vào trán gọi là “thiên” 天.
12. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng hai mươi bốn giờ. ◎Như: “giá hạng công tác hạn nhĩ tam thập thiên thì gian hoàn thành” 這項工作限你三十天時間完成 công tác này giao cho anh thời hạn ba mươi ngày để hoàn thành.
13. (Tính) Tự nhiên mà có, do thiên nhiên. ◎Như: “thiên tài” 天才 tài có tự nhiên, “thiên tính” 天性 tính tự nhiên.
14. (Tính) Số mục cực lớn. ◎Như: “thiên văn số tự” 天文數字 số cực kì lớn (như những con số tính toán trong thiên văn học 天文學).
15. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “thiên đại đích hảo tiêu tức” 天大的好消息 tin tức vô cùng tốt đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Bầu trời.
② Cái gì kết quả tự nhiên, sức người không thể làm được gọi là thiên. Như thiên nhiên 天然, thiên sinh 天生, v.v.
③ Nhà tôn giáo gọi chỗ các thần linh ở là thiên. Như thiên quốc 天國, thiên đường 天堂, v.v.
④ Ngày. Như kim thiên 今天 hôm nay, minh thiên 明天 ngày mai.
⑤ Thì tiết trời. Như nhiệt thiên 熱天 trời nóng, lãnh thiên 冷天 trời lạnh.
⑥ Phàm cái gì không thể thiếu được cũng gọi là thiên. Như thực vi dân thiên 食為民天 ăn là thứ cần của dân.
⑦ Ðàn bà gọi chồng là thiên, cũng gọi là sở thiên 所天.
⑧ Ông trời, có nhiều nhà tu xưa cho trời là ngôi chúa tể cả muôn vật, giáng hoạ ban phúc đều quyền ở trời cả. Nhà Phật thì cho trời cũng là một loài có công tu thiện nhiều hơn, được sinh vào cõi đời sung sướng hơn người mà thôi.
⑨ Hình phạt khắc chữ chàm vào trán gọi là thiên.
② Cái gì kết quả tự nhiên, sức người không thể làm được gọi là thiên. Như thiên nhiên 天然, thiên sinh 天生, v.v.
③ Nhà tôn giáo gọi chỗ các thần linh ở là thiên. Như thiên quốc 天國, thiên đường 天堂, v.v.
④ Ngày. Như kim thiên 今天 hôm nay, minh thiên 明天 ngày mai.
⑤ Thì tiết trời. Như nhiệt thiên 熱天 trời nóng, lãnh thiên 冷天 trời lạnh.
⑥ Phàm cái gì không thể thiếu được cũng gọi là thiên. Như thực vi dân thiên 食為民天 ăn là thứ cần của dân.
⑦ Ðàn bà gọi chồng là thiên, cũng gọi là sở thiên 所天.
⑧ Ông trời, có nhiều nhà tu xưa cho trời là ngôi chúa tể cả muôn vật, giáng hoạ ban phúc đều quyền ở trời cả. Nhà Phật thì cho trời cũng là một loài có công tu thiện nhiều hơn, được sinh vào cõi đời sung sướng hơn người mà thôi.
⑨ Hình phạt khắc chữ chàm vào trán gọi là thiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trời, bầu trời: 天空 Trên không, trên trời, trời, không trung; 天亮 Trời sáng; 天昏地暗 Trời đất mịt mù;
② Tự nhiên có sẵn, giới tự nhiên: 天生 Trời sinh;
③ Ngày (một ngày một đêm): 今天 Hôm nay, ngày nay; 一整天 Suốt (một) ngày;
④ Khí trời, khí hậu: 天冷 Trời rét; 天熱 Trời nóng, trời nực;
⑤ Tiếng than kêu trời: 天啊! Trời ơi!;
⑥ Mùa, quý: 春天 Mùa xuân; 熱天 Mùa nóng;
⑦ Thiên, trời, ông trời: 天堂 Thiên đàng, thiên đường; 天公忽生我 Ông trời bỗng sinh ra tôi (Vương Phạm Chí thi); 老天爺 Ông trời; 天仙 Thiên tiên; 天子 Thiên tử, con trời, hoàng đế, nhà vua;
⑧ (văn) Cái cần thiết (không thể thiếu được): 食爲民天 Ăn là thứ cần thiết của dân;
⑨ Ông chồng (tiếng người đàn bà gọi chồng): 所天 Chồng;
⑩ (văn) Đỉnh đầu;
⑪ Hình phạt đục trán (thời xưa);
⑫ [Tian] (Họ) Thiên.
② Tự nhiên có sẵn, giới tự nhiên: 天生 Trời sinh;
③ Ngày (một ngày một đêm): 今天 Hôm nay, ngày nay; 一整天 Suốt (một) ngày;
④ Khí trời, khí hậu: 天冷 Trời rét; 天熱 Trời nóng, trời nực;
⑤ Tiếng than kêu trời: 天啊! Trời ơi!;
⑥ Mùa, quý: 春天 Mùa xuân; 熱天 Mùa nóng;
⑦ Thiên, trời, ông trời: 天堂 Thiên đàng, thiên đường; 天公忽生我 Ông trời bỗng sinh ra tôi (Vương Phạm Chí thi); 老天爺 Ông trời; 天仙 Thiên tiên; 天子 Thiên tử, con trời, hoàng đế, nhà vua;
⑧ (văn) Cái cần thiết (không thể thiếu được): 食爲民天 Ăn là thứ cần thiết của dân;
⑨ Ông chồng (tiếng người đàn bà gọi chồng): 所天 Chồng;
⑩ (văn) Đỉnh đầu;
⑪ Hình phạt đục trán (thời xưa);
⑫ [Tian] (Họ) Thiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời. Bầu trời — Tự nhiên. Trời sinh.
Từ điển Trung-Anh
(1) day
(2) sky
(3) heaven
(2) sky
(3) heaven
Từ ghép 949
àn tiān 按天 • àn wú tiān rì 暗无天日 • àn wú tiān rì 暗無天日 • bái tiān 白天 • Bài kē nǔ ěr Háng tiān Fā shè Jī dì 拜科努尔航天发射基地 • Bài kē nǔ ěr Háng tiān Fā shè Jī dì 拜科努爾航天發射基地 • bài tiān dì 拜天地 • bàn biān tiān 半边天 • bàn biān tiān 半邊天 • bàn tiān 半天 • bāo dǎ tiān xià 包打天下 • Bāo Qīng tiān 包青天 • bào tiǎn tiān wù 暴殄天物 • bēi tiān mǐn rén 悲天悯人 • bēi tiān mǐn rén 悲天憫人 • Běi jīng Háng kōng Háng tiān Dà xué 北京航空航天大学 • Běi jīng Háng kōng Háng tiān Dà xué 北京航空航天大學 • bǐ dēng tiān hái nán 比登天还难 • bǐ dēng tiān hái nán 比登天還難 • bì hǎi qīng tiān 碧海青天 • biàn cái tiān 辩才天 • biàn cái tiān 辯才天 • biàn tiān 变天 • biàn tiān 變天 • bié yǒu dòng tiān 別有洞天 • bié yǒu dòng tiān 别有洞天 • bié yǒu tiān dì 別有天地 • bié yǒu tiān dì 别有天地 • bīng tiān xuě dì 冰天雪地 • bù chì tiān yuān 不啻天淵 • bù chì tiān yuān 不啻天渊 • bù gòng dài tiān 不共戴天 • bù jiàn tiān rì 不見天日 • bù jiàn tiān rì 不见天日 • bù zhī tiān gāo dì hòu 不知天高地厚 • bù zhōng tiān nián 不終天年 • bù zhōng tiān nián 不终天年 • cān tiān 参天 • cān tiān 參天 • cāng tiān 苍天 • cāng tiān 蒼天 • cè tiān 测天 • cè tiān 測天 • Cháo tiān 朝天 • cháo tiān jiāo 朝天椒 • Cháo tiān qū 朝天区 • Cháo tiān qū 朝天區 • chéng tiān 成天 • Chí guó tiān 持国天 • Chí guó tiān 持國天 • chōng tiān 冲天 • chōng tiān 沖天 • chóng dǔ tiān rì 重睹天日 • chóng jiàn tiān rì 重見天日 • chóng jiàn tiān rì 重见天日 • chòu qì xūn tiān 臭气熏天 • chòu qì xūn tiān 臭氣熏天 • chūn tiān 春天 • cóng tiān ér jiàng 从天而降 • cóng tiān ér jiàng 從天而降 • dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打开天窗说亮话 • dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打開天窗說亮話 • dǎ tiān xià 打天下 • dà bái tiān 大白天 • dà hòu tiān 大后天 • dà hòu tiān 大後天 • dà qián tiān 大前天 • dà tiān é 大天鵝 • dà tiān é 大天鹅 • dài pén wàng tiān 戴盆望天 • dǎn dà bāo tiān 胆大包天 • dǎn dà bāo tiān 膽大包天 • dāng tiān 当天 • dāng tiān 當天 • dàng tiān 当天 • dàng tiān 當天 • dàng tiān shì dàng tiān bì 当天事当天毕 • dàng tiān shì dàng tiān bì 當天事當天畢 • dé tiān dú hòu 得天独厚 • dé tiān dú hòu 得天獨厚 • dǐ cháo tiān 底朝天 • dì èr tiān 第二天 • dì jiǎo tiān yá 地角天涯 • dì jiǔ tiān cháng 地久天長 • dì jiǔ tiān cháng 地久天长 • dì lǎo tiān huāng 地老天荒 • dǐng tiān lì dì 頂天立地 • dǐng tiān lì dì 顶天立地 • dōng tiān 冬天 • dòng tiān 洞天 • duǎn wěi xìn tiān wēng 短尾信天翁 • Duō wén tiān 多聞天 • Duō wén tiān 多闻天 • ēn bǐ tiān dà 恩比天大 • fān tiān fù dì 翻天覆地 • Fàn tiān 梵天 • fēi tiān 飛天 • fēi tiān 飞天 • Fèng tiān 奉天 • fú tiān 伏天 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 婦女能頂半邊天 • gǎi tiān 改天 • gǎn tiān dòng dì 感天动地 • gǎn tiān dòng dì 感天動地 • gé tiān 隔天 • gǒu dǎn bāo tiān 狗胆包天 • gǒu dǎn bāo tiān 狗膽包天 • guāng tiān huà rì 光天化日 • Guǎng mù tiān 广目天 • Guǎng mù tiān 廣目天 • guī tiān 归天 • guī tiān 歸天 • guǐ tiān qì 鬼天气 • guǐ tiān qì 鬼天氣 • Guó jiā Háng tiān jú 国家航天局 • Guó jiā Háng tiān jú 國家航天局 • guó sè tiān xiāng 国色天香 • guó sè tiān xiāng 國色天香 • guò jiē tiān qiáo 过街天桥 • guò jiē tiān qiáo 過街天橋 • hǎi jiǎo tiān yá 海角天涯 • hǎi kuò tiān kōng 海闊天空 • hǎi kuò tiān kōng 海阔天空 • hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海內存知己,天涯若比鄰 • hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海内存知己,天涯若比邻 • Hǎi qīng tiān 海青天 • hán tiān 寒天 • hàn tiān dòng dì 撼天动地 • hàn tiān dòng dì 撼天動地 • háng kōng háng tiān jú 航空航天局 • háng tiān 航天 • háng tiān fēi jī 航天飛機 • háng tiān fēi jī 航天飞机 • háng tiān jú 航天局 • háng tiān qì 航天器 • háng tiān yuán 航天员 • háng tiān yuán 航天員 • háng tiān zhōng xīn 航天中心 • hǎo bàn tiān 好半天 • hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng 好好学习,天天向上 • hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng 好好學習,天天向上 • hào tiān 昊天 • hé dōng tiān 核冬天 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打伞,无法无天 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打傘,無法無天 • hēi bèi xìn tiān wēng 黑背信天翁 • hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑脚信天翁 • hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑腳信天翁 • Hēi nú yù tiān lù 黑奴吁天录 • Hēi nú yù tiān lù 黑奴籲天錄 • hēi tiān bàn yè 黑天半夜 • hóng fú qí tiān 洪福齊天 • hóng fú qí tiān 洪福齐天 • hóng jǐng tiān 紅景天 • hóng jǐng tiān 红景天 • hòu tiān 后天 • hòu tiān 後天 • hòu tiān xìng 后天性 • hòu tiān xìng 後天性 • Hú tiān 胡天 • hú tiān hú dì 胡天胡帝 • huā tiān 花天 • huā tiān jiǔ dì 花天酒地 • huān tiān xǐ dì 欢天喜地 • huān tiān xǐ dì 歡天喜地 • Huáng tiān bù fù kǔ xīn rén 皇天不負苦心人 • Huáng tiān bù fù kǔ xīn rén 皇天不负苦心人 • huáng tiān hòu tǔ 皇天后土 • huáng tǔ bù lù tiān 黃土不露天 • huáng tǔ bù lù tiān 黄土不露天 • huí tiān 回天 • huí tiān fá shù 回天乏术 • huí tiān fá shù 回天乏術 • huí tiān wú lì 回天无力 • huí tiān wú lì 回天無力 • hūn tiān hēi dì 昏天黑地 • hún rán tiān chéng 浑然天成 • hún rán tiān chéng 渾然天成 • hún tiān shuō 浑天说 • hún tiān shuō 渾天說 • hún tiān yí 浑天仪 • hún tiān yí 渾天儀 • jī quǎn shēng tiān 雞犬升天 • jī quǎn shēng tiān 鸡犬升天 • jí rén tiān xiàng 吉人天相 • jí rén zì yǒu tiān xiàng 吉人自有天相 • jǐ tiān 几天 • jǐ tiān 幾天 • jǐ tiān lái 几天来 • jǐ tiān lái 幾天來 • jiàn tiān 見天 • jiàn tiān 见天 • jiào kǔ lián tiān 叫苦连天 • jiào kǔ lián tiān 叫苦連天 • jīn tiān 今天 • jìn dì tiān tǐ 近地天体 • jìn dì tiān tǐ 近地天體 • jìn le tiān táng 进了天堂 • jìn le tiān táng 進了天堂 • jīng tiān dòng dì 惊天动地 • jīng tiān dòng dì 驚天動地 • jiǔ tiān 九天 • jiǔ tiān lǎn yuè 九天揽月 • jiǔ tiān lǎn yuè 九天攬月 • Jiǔ tiān Xuán nǚ 九天玄女 • jù shǒu tiān xiǎn 据守天险 • jù shǒu tiān xiǎn 據守天險 • kāi tiān bì dì 开天避地 • kāi tiān bì dì 開天避地 • kāi tiān chuāng 开天窗 • kāi tiān chuāng 開天窗 • kāi tiān pì dì 开天辟地 • kāi tiān pì dì 開天闢地 • Kěn ní dí Háng tiān Zhōng xīn 肯尼迪航天中心 • kū shēng zhèn tiān 哭声震天 • kū shēng zhèn tiān 哭聲震天 • kū tiān mǒ lèi 哭天抹泪 • kū tiān mǒ lèi 哭天抹淚 • lán tiān 蓝天 • lán tiān 藍天 • làng jì tiān yá 浪跡天涯 • làng jì tiān yá 浪迹天涯 • lǎo bàn tiān 老半天 • lǎo tiān 老天 • lǎo tiān yé 老天爷 • lǎo tiān yé 老天爺 • lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爷饿不死瞎家雀 • lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爺餓不死瞎家雀 • Lè tiān 乐天 • Lè tiān 樂天 • lè tiān pài 乐天派 • lè tiān pài 樂天派 • lè tiān zhī mìng 乐天知命 • lè tiān zhī mìng 樂天知命 • léi dá tiān xiàn 雷达天线 • léi dá tiān xiàn 雷達天線 • lěng tiān 冷天 • Lǐ bài tiān 礼拜天 • Lǐ bài tiān 禮拜天 • Lǐ tiān wáng 李天王 • lián tiān 连天 • lián tiān 連天 • liáo tiān 聊天 • liáo tiān shì 聊天室 • lòu shuǐ zhuàn hún tiān yí 漏水轉渾天儀 • lòu shuǐ zhuàn hún tiān yí 漏水转浑天仪 • lòu xiè tiān jī 漏泄天机 • lòu xiè tiān jī 漏洩天機 • lù tiān 露天 • lù tiān dà xì yuàn 露天大戏院 • lù tiān dà xì yuàn 露天大戲院 • lù tiān duī zhàn 露天堆栈 • lù tiān duī zhàn 露天堆棧 • Mǎ tiān ní 馬天尼 • Mǎ tiān ní 马天尼 • mán tiān dà huǎng 瞒天大谎 • mán tiān dà huǎng 瞞天大謊 • mán tiān guò hǎi 瞒天过海 • mán tiān guò hǎi 瞞天過海 • mán tiān yuàn dì 埋天怨地 • mǎn tiān 满天 • mǎn tiān 滿天 • mǎn tiān fán xīng 满天繁星 • mǎn tiān fán xīng 滿天繁星 • mǎn tiān fēi 满天飞 • mǎn tiān fēi 滿天飛 • mǎn tiān xīng 满天星 • mǎn tiān xīng 滿天星 • màn tiān 漫天 • màn tiān biàn dì 漫天遍地 • màn tiān biàn yě 漫天遍野 • màn tiān fēi wǔ 漫天飛舞 • màn tiān fēi wǔ 漫天飞舞 • màn tiān yào jià 漫天要价 • màn tiān yào jià 漫天要價 • Mào tiān shān 帽天山 • mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韙 • mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韪 • méi tiān lǐ 沒天理 • méi tiān lǐ 没天理 • Měi guó Guó jiā Háng kōng Háng tiān jú 美国国家航空航天局 • Měi guó Guó jiā Háng kōng Háng tiān jú 美國國家航空航天局 • Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú 美国国家航天航空局 • Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú 美國國家航天航空局 • měi tiān 毎天 • měi tiān 每天 • mí tiān 弥天 • mí tiān 彌天 • mí tiān dà huǎng 弥天大谎 • mí tiān dà huǎng 彌天大謊 • miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黃土背朝天 • miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黄土背朝天 • mín yǐ shí wéi tiān 民以食为天 • mín yǐ shí wéi tiān 民以食為天 • míng mǎn tiān xià 名满天下 • míng mǎn tiān xià 名滿天下 • míng tiān 明天 • míng tiān jiàn 明天見 • míng tiān jiàn 明天见 • mó tiān 摩天 • mó tiān dà lóu 摩天大楼 • mó tiān dà lóu 摩天大樓 • mó tiān dà shà 摩天大厦 • mó tiān dà shà 摩天大廈 • mó tiān lóu 摩天楼 • mó tiān lóu 摩天樓 • mó tiān lún 摩天輪 • mó tiān lún 摩天轮 • móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 謀事在人,成事在天 • móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 谋事在人,成事在天 • mù chuàng yǒu tiān 目怆有天 • mù chuàng yǒu tiān 目愴有天 • nà tiān 那天 • Nán tiān mén 南天門 • Nán tiān mén 南天门 • nán yú dēng tiān 难于登天 • nán yú dēng tiān 難於登天 • nào fān tiān 闹翻天 • nào fān tiān 鬧翻天 • nì tiān 逆天 • Ōū zhōu Háng tiān jú 欧洲航天局 • Ōū zhōu Háng tiān jú 歐洲航天局 • pào huǒ lián tiān 炮火连天 • pào huǒ lián tiān 砲火連天 • pěng dào tiān shàng 捧到天上 • pěng shàng tiān 捧上天 • píng tiān xià 平天下 • pò tiān huāng 破天荒 • pū tiān gài dì 鋪天蓋地 • pū tiān gài dì 铺天盖地 • pǔ tiān tóng qìng 普天同庆 • pǔ tiān tóng qìng 普天同慶 • pǔ tiān xià 普天下 • Qí tiān Dà shèng 齊天大聖 • Qí tiān Dà shèng 齐天大圣 • Qǐ guó yōu tiān 杞国忧天 • Qǐ guó yōu tiān 杞國憂天 • Qǐ rén yōu tiān 杞人忧天 • Qǐ rén yōu tiān 杞人憂天 • Qǐ tiān zhī lǜ 杞天之慮 • Qǐ tiān zhī lǜ 杞天之虑 • qián bàn tiān 前半天 • qián jǐ tiān 前几天 • qián jǐ tiān 前幾天 • qián tiān 前天 • qián yī tiān 前一天 • qīng tiān 青天 • qīng tiān bái rì 青天白日 • qīng tiān dà lǎo ye 青天大老爷 • qīng tiān dà lǎo ye 青天大老爺 • qīng tiān pī lì 青天霹雳 • qīng tiān pī lì 青天霹靂 • qíng tiān 晴天 • qíng tiān pī lì 晴天霹雳 • qíng tiān pī lì 晴天霹靂 • qiū tiān 秋天 • qù tiān 去天 • quán tiān 全天 • quán tiān hòu 全天候 • rè huǒ cháo tiān 热火朝天 • rè huǒ cháo tiān 熱火朝天 • rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不为己,天诛地灭 • rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不為己,天誅地滅 • rén dìng shèng tiān 人定勝天 • rén dìng shèng tiān 人定胜天 • rén jiān tiān táng 人間天堂 • rén jiān tiān táng 人间天堂 • rén mìng guān tiān 人命关天 • rén mìng guān tiān 人命關天 • rén suàn bù rú tiān suàn 人算不如天算 • rén wài yǒu rén , tiān wài yǒu tiān 人外有人,天外有天 • rén zào tiān tǐ 人造天体 • rén zào tiān tǐ 人造天體 • Rèn tiān táng 任天堂 • Rì běn tiān huáng 日本天皇 • róng xuě tiān qì 融雪天气 • róng xuě tiān qì 融雪天氣 • rǔ bái tiān kōng 乳白天空 • sān fú tiān 三伏天 • sān jiǔ tiān 三九天 • sān tiān bù dǎ , shàng fáng jiē wǎ 三天不打,上房揭瓦 • sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打魚,兩天曬網 • sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打鱼,两天晒网 • sān tiān liǎng tóu 三天两头 • sān tiān liǎng tóu 三天兩頭 • sàng jìn tiān liáng 丧尽天良 • sàng jìn tiān liáng 喪盡天良 • sàng tiān hài lǐ 丧天害理 • sàng tiān hài lǐ 喪天害理 • sǎo chú tiān xià 扫除天下 • sǎo chú tiān xià 掃除天下 • sè dǎn bāo tiān 色胆包天 • sè dǎn bāo tiān 色膽包天 • shā chén tiān qì 沙塵天氣 • shā chén tiān qì 沙尘天气 • shāng tiān hài lǐ 伤天害理 • shāng tiān hài lǐ 傷天害理 • shàng bàn tiān 上半天 • shàng tiān 上天 • shàng tiān rù dì 上天入地 • shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天无路,入地无门 • shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天無路,入地無門 • shàng xī tiān 上西天 • shàng yǒu tiān táng , xià yǒu Sū Háng 上有天堂,下有苏杭 • shàng yǒu tiān táng , xià yǒu Sū Háng 上有天堂,下有蘇杭 • shēng tiān 升天 • Shèng mǔ shēng tiān jié 圣母升天节 • Shèng mǔ shēng tiān jié 聖母升天節 • shí pò tiān jīng 石破天惊 • shí pò tiān jīng 石破天驚 • shí tiān gān 十天干 • shòu mìng yú tiān 受命于天 • shǔ jiǔ hán tiān 数九寒天 • shǔ jiǔ hán tiān 數九寒天 • shǔ jiǔ tiān 数九天 • shǔ jiǔ tiān 數九天 • shǔ tiān 暑天 • shuāng tiān 霜天 • shuǐ tiān yī sè 水天一色 • Shùn rì Yáo tiān 舜日堯天 • Shùn rì Yáo tiān 舜日尧天 • shùn yìng tiān shí 順應天時 • shùn yìng tiān shí 顺应天时 • sī tiān tái 司天台 • sī tiān tái 司天臺 • sì dà tiān wáng 四大天王 • sì jiǎo cháo tiān 四脚朝天 • sì jiǎo cháo tiān 四腳朝天 • sù miàn cháo tiān 素面朝天 • tān tiān zhī gōng 貪天之功 • tān tiān zhī gōng 贪天之功 • tán tiān 談天 • tán tiān 谈天 • tán tiān shuō dì 談天說地 • tán tiān shuō dì 谈天说地 • táo shuì tiān táng 逃稅天堂 • táo shuì tiān táng 逃税天堂 • tiān bèi 天貝 • tiān bèi 天贝 • tiān bēng dì liè 天崩地裂 • tiān biān 天边 • tiān biān 天邊 • tiān bīng 天兵 • tiān bīng tiān jiàng 天兵天将 • tiān bīng tiān jiàng 天兵天將 • tiān bù pà dì bù pà 天不怕地不怕 • tiān cái 天才 • tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奋 • tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奮 • tiān chā dì bié 天差地別 • tiān chā dì yuǎn 天差地远 • tiān chā dì yuǎn 天差地遠 • tiān cháng dì jiǔ 天長地久 • tiān cháng dì jiǔ 天长地久 • tiān cháng rì jiǔ 天長日久 • tiān cháng rì jiǔ 天长日久 • tiān chē 天車 • tiān chē 天车 • tiān chéng 天成 • tiān chèng 天秤 • tiān chí 天池 • tiān chuān rì 天穿日 • tiān chuāng 天窗 • tiān cì 天次 • tiān cì 天賜 • tiān cì 天赐 • tiān dà 天大 • tiān dào 天道 • tiān dào chóu qín 天道酬勤 • tiān dēng 天灯 • tiān dēng 天燈 • tiān dī Wú Chǔ , yǎn kōng wú wù 天低吳楚,眼空無物 • tiān dī Wú Chǔ , yǎn kōng wú wù 天低吴楚,眼空无物 • tiān dí 天敌 • tiān dí 天敵 • tiān dǐ 天底 • tiān dǐ xia 天底下 • tiān dì 天地 • tiān dì liáng xīn 天地良心 • tiān dì xuán gé 天地悬隔 • tiān dì xuán gé 天地懸隔 • tiān dì xuán huáng 天地玄黃 • tiān dì xuán huáng 天地玄黄 • tiān diàn 天电 • tiān diàn 天電 • tiān dǐng 天頂 • tiān dǐng 天顶 • tiān dōng ān suān 天冬氨酸 • tiān dōng běn bǐng èr tài zhǐ 天冬苯丙二肽酯 • tiān dōng xiān àn 天冬酰胺 • tiān dù yīng cái 天妒英才 • tiān é 天鵝 • tiān é 天鹅 • tiān é róng 天鵝絨 • tiān é róng 天鹅绒 • tiān fān dì fù 天翻地覆 • tiān fāng yè tán 天方夜譚 • tiān fāng yè tán 天方夜谭 • tiān fèn 天份 • tiān fèn 天分 • tiān fù 天父 • tiān fù 天賦 • tiān fù 天赋 • tiān fù luó 天妇罗 • tiān fù luó 天婦羅 • tiān gān 天干 • tiān gāng 天罡 • tiān gāng xīng 天罡星 • tiān gāo qì shuǎng 天高气爽 • tiān gāo qì shuǎng 天高氣爽 • tiān gè yī fāng 天各一方 • tiān gōng 天公 • tiān gōng bù zuò měi 天公不作美 • tiān gōng dì dào 天公地道 • tiān gōu 天沟 • tiān gōu 天溝 • tiān guǐ 天癸 • tiān guó 天国 • tiān guó 天國 • tiān hán dì dòng 天寒地冻 • tiān hán dì dòng 天寒地凍 • tiān hàn 天旱 • tiān hēi 天黑 • tiān hòu 天候 • tiān huā 天花 • tiān huā bǎn 天花板 • tiān huā bìng dú 天花病毒 • tiān huā luàn zhuì 天花乱坠 • tiān huā luàn zhuì 天花亂墜 • tiān huāng dì lǎo 天荒地老 • tiān huáng 天皇 • tiān jī 天机 • tiān jī 天機 • tiān jī 天玑 • tiān jī 天璣 • tiān jī bù kě xiè lòu 天机不可泄漏 • tiān jī bù kě xiè lòu 天機不可泄漏 • tiān jī bù kě xiè lù 天机不可泄露 • tiān jī bù kě xiè lù 天機不可泄露 • tiān jì 天际 • tiān jì 天際 • tiān jià 天价 • tiān jià 天價 • tiān jiè 天界 • tiān jīng dì yì 天經地義 • tiān jīng dì yì 天经地义 • tiān jīng shí pò 天惊石破 • tiān jīng shí pò 天驚石破 • tiān jǐng 天井 • tiān kōng 天空 • tiān lài 天籁 • tiān lài 天籟 • tiān lán 天蓝 • tiān lán 天藍 • tiān lán sè 天蓝色 • tiān lán sè 天藍色 • tiān lǎo ye 天老爷 • tiān lǎo ye 天老爺 • tiān lǎor 天老儿 • tiān lǎor 天老兒 • tiān lěng 天冷 • tiān lǐ 天理 • tiān lǐ nán róng 天理难容 • tiān lǐ nán róng 天理難容 • tiān liáng 天良 • tiān liàng 天亮 • tiān lóu 天蝼 • tiān lóu 天螻 • tiān lù 天祿 • tiān lù 天禄 • tiān lún 天伦 • tiān lún 天倫 • tiān lún zhī lè 天伦之乐 • tiān lún zhī lè 天倫之樂 • tiān luó dì wǎng 天罗地网 • tiān luó dì wǎng 天羅地網 • tiān má 天麻 • tiān mǎ xíng kōng 天馬行空 • tiān mǎ xíng kōng 天马行空 • tiān mén dōng 天門冬 • tiān mén dōng 天门冬 • tiān mén dōng kē 天門冬科 • tiān mén dōng kē 天门冬科 • tiān míng 天明 • tiān mó 天魔 • tiān nà shuǐ 天那水 • tiān na 天哪 • tiān nán dì běi 天南地北 • tiān nán hǎi běi 天南海北 • tiān nián 天年 • tiān niú 天牛 • tiān pào chuāng 天疱疮 • tiān pào chuāng 天皰瘡 • tiān péng 天棚 • tiān péng 天篷 • tiān píng 天平 • tiān píng dòng 天平动 • tiān píng dòng 天平動 • tiān qì 天气 • tiān qì 天氣 • tiān qì yù bào 天气预报 • tiān qì yù bào 天氣預報 • tiān qián pèi 天前配 • tiān qiǎn 天譴 • tiān qiǎn 天谴 • tiān qiáo 天桥 • tiān qiáo 天橋 • tiān qīng shí 天青石 • tiān qiú 天球 • tiān qiú chì dào 天球赤道 • tiān qù 天趣 • tiān quán 天权 • tiān quán 天權 • tiān rán 天然 • tiān rán běn dì 天然本地 • tiān rán dú sù 天然毒素 • tiān rán qì 天然气 • tiān rán qì 天然氣 • tiān rán xiān wéi 天然纖維 • tiān rán xiān wéi 天然纤维 • tiān rán xiàng jiāo 天然橡胶 • tiān rán xiàng jiāo 天然橡膠 • tiān rán yóu 天然鈾 • tiān rán yóu 天然铀 • tiān rán zhào liàng 天然照亮 • tiān rǎng zhī bié 天壤之別 • tiān rǎng zhī bié 天壤之别 • tiān rén 天人 • tiān rén gǎn yìng 天人感应 • tiān rén gǎn yìng 天人感應 • tiān rén hé yī 天人合一 • tiān sè 天色 • tiān shā de 天杀的 • tiān shā de 天殺的 • tiān shà gū xīng 天煞孤星 • tiān shàng 天上 • tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不会掉馅饼 • tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不會掉餡餅 • tiān shàng xià dāo zi 天上下刀子 • tiān shén 天神 • tiān shēng 天生 • tiān shēng de yī duì 天生的一对 • tiān shēng de yī duì 天生的一對 • tiān shí 天时 • tiān shí 天時 • tiān shí dì lì rén hé 天时地利人和 • tiān shí dì lì rén hé 天時地利人和 • tiān shǐ 天使 • tiān shū 天书 • tiān shū 天書 • tiān shū xīng 天枢星 • tiān shū xīng 天樞星 • tiān suàn 天蒜 • tiān táng 天堂 • tiān tī 天梯 • tiān tǐ 天体 • tiān tǐ 天體 • tiān tǐ guāng pǔ xué 天体光谱学 • tiān tǐ guāng pǔ xué 天體光譜學 • tiān tǐ lì xué 天体力学 • tiān tǐ lì xué 天體力學 • tiān tǐ wù lǐ 天体物理 • tiān tǐ wù lǐ 天體物理 • tiān tǐ wù lǐ xué 天体物理学 • tiān tǐ wù lǐ xué 天體物理學 • tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天体物理学家 • tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天體物理學家 • tiān tǐ yǎn huà xué 天体演化学 • tiān tǐ yǎn huà xué 天體演化學 • tiān tǐ zhǔ yì 天体主义 • tiān tǐ zhǔ yì 天體主義 • tiān tiān 天天 • tiān tíng 天庭 • tiān tóu 天头 • tiān tóu 天頭 • tiān wài lái kè 天外來客 • tiān wài lái kè 天外来客 • tiān wài yǒu tiān , rén wài yǒu rén 天外有天,人外有人 • tiān wáng 天王 • tiān wǎng huī huī 天網恢恢 • tiān wǎng huī huī 天网恢恢 • tiān wǎng huī huī , shū ér bù lòu 天網恢恢,疏而不漏 • tiān wǎng huī huī , shū ér bù lòu 天网恢恢,疏而不漏 • tiān wǎng huī huī , shū ér bù shī 天網恢恢,疏而不失 • tiān wǎng huī huī , shū ér bù shī 天网恢恢,疏而不失 • tiān wén 天文 • tiān wén dān wèi 天文单位 • tiān wén dān wèi 天文單位 • tiān wén guǎn 天文館 • tiān wén guǎn 天文馆 • tiān wén tái 天文台 • tiān wén xué 天文学 • tiān wén xué 天文學 • tiān wén xué jiā 天文学家 • tiān wén xué jiā 天文學家 • tiān wú jué rén zhī lù 天无绝人之路 • tiān wú jué rén zhī lù 天無絕人之路 • tiān xià 天下 • tiān xià dà luàn 天下大乱 • tiān xià dà luàn 天下大亂 • tiān xià dì yī 天下第一 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yán xí 天下沒有不散的筵席 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yán xí 天下没有不散的筵席 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yàn xí 天下沒有不散的宴席 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yàn xí 天下没有不散的宴席 • tiān xià tài píng 天下太平 • tiān xià wú nán shì , zhǐ pà yǒu xīn rén 天下无难事,只怕有心人 • tiān xià wú nán shì , zhǐ pà yǒu xīn rén 天下無難事,只怕有心人 • tiān xià xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 天下兴亡,匹夫有责 • tiān xià xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 天下興亡,匹夫有責 • tiān xiān 天仙 • tiān xiān zǐ 天仙子 • tiān xiǎn 天险 • tiān xiǎn 天險 • tiān xiàn 天線 • tiān xiàn 天线 • tiān xiāng guó sè 天香国色 • tiān xiāng guó sè 天香國色 • tiān xiàng 天象 • tiān xiàng yí 天象仪 • tiān xiàng yí 天象儀 • tiān xiǎo de 天晓得 • tiān xiǎo de 天曉得 • tiān xiē 天蝎 • tiān xiē 天蠍 • tiān xīn 天心 • tiān xíng chì yǎn 天行赤眼 • tiān xìng 天幸 • tiān xìng 天性 • tiān xuán 天璇 • tiān xuán dì gé 天悬地隔 • tiān xuán dì gé 天懸地隔 • tiān xuán dì zhuàn 天旋地轉 • tiān xuán dì zhuàn 天旋地转 • tiān yá 天涯 • tiān yá bǐ lín 天涯比邻 • tiān yá bǐ lín 天涯比鄰 • tiān yá hǎi jiǎo 天涯海角 • tiān yá hé chù wú fāng cǎo 天涯何处无芳草 • tiān yá hé chù wú fāng cǎo 天涯何處無芳草 • tiān yá ruò bǐ lín 天涯若比邻 • tiān yá ruò bǐ lín 天涯若比鄰 • tiān ya 天呀 • tiān yǎn 天演 • tiān yǎn lùn 天演論 • tiān yǎn lùn 天演论 • tiān yáo dì zhuǎn 天搖地轉 • tiān yáo dì zhuǎn 天摇地转 • tiān yào luò yǔ , niáng yào jià rén 天要落雨,娘要嫁人 • tiān yī wú fèng 天衣无缝 • tiān yī wú fèng 天衣無縫 • tiān yì 天意 • tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不测风云,人有旦夕祸福 • tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不測風雲,人有旦夕禍福 • tiān yòu wú rén jī yè 天佑吾人基业 • tiān yòu wú rén jī yè 天佑吾人基業 • tiān yǔ shùn yán 天雨順延 • tiān yǔ shùn yán 天雨顺延 • tiān yù lù huá 天雨路滑 • tiān yuān 天淵 • tiān yuān 天渊 • tiān yuān zhī bié 天淵之別 • tiān yuān zhī bié 天渊之别 • tiān zāi 天災 • tiān zāi 天灾 • tiān zāi dì niè 天災地孽 • tiān zāi dì niè 天灾地孽 • tiān zāi rén huò 天災人禍 • tiān zāi rén huò 天灾人祸 • tiān zàng 天葬 • tiān zào dì shè 天造地設 • tiān zào dì shè 天造地设 • tiān zé 天择 • tiān zé 天擇 • tiān zhēn 天真 • tiān zhēn làn màn 天真烂漫 • tiān zhēn làn màn 天真爛漫 • tiān zhí 天职 • tiān zhí 天職 • tiān zhū 天珠 • tiān zhū 天誅 • tiān zhū 天诛 • tiān zhú 天竺 • tiān zhú kuí 天竺葵 • tiān zhú mǔ dan 天竺牡丹 • tiān zhú shǔ 天竺鼠 • tiān zhù 天柱 • tiān zī 天資 • tiān zī 天资 • tiān zǐ 天子 • tiān zūn 天尊 • tiān zuò zhī hé 天作之合 • tīng tiān ān mìng 听天安命 • tīng tiān ān mìng 聽天安命 • tīng tiān yóu mìng 听天由命 • tīng tiān yóu mìng 聽天由命 • tōng tiān chè dì 通天彻地 • tōng tiān chè dì 通天徹地 • tōu tiān huàn rì 偷天换日 • tōu tiān huàn rì 偷天換日 • tóu bàn tiān 头半天 • tóu bàn tiān 頭半天 • Tuō tǎ tiān wáng 托塔天王 • wàn è tāo tiān 万恶滔天 • wàn è tāo tiān 萬惡滔天 • wēi bō tiān xiàn 微波天線 • wēi bō tiān xiàn 微波天线 • wēi zhèn tiān xià 威震天下 • wéi kǒng tiān xià bù luàn 唯恐天下不乱 • wéi kǒng tiān xià bù luàn 唯恐天下不亂 • wéi tiān hài lǐ 违天害理 • wéi tiān hài lǐ 違天害理 • wéi tiān nì lǐ 违天逆理 • wéi tiān nì lǐ 違天逆理 • wú fǎ wú tiān 无法无天 • wú fǎ wú tiān 無法無天 • Wǔ Zé tiān 武则天 • Wǔ Zé tiān 武則天 • wù jìng tiān zé 物竞天择 • wù jìng tiān zé 物競天擇 • Xī tiān 西天 • xǐ cóng tiān jiàng 喜从天降 • xǐ cóng tiān jiàng 喜從天降 • xià bàn tiān 下半天 • xià tiān 夏天 • xiān tiān 先天 • xiān tiān bù zú 先天不足 • xiān tiān jiē dì 掀天揭地 • xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之忧而忧,后天下之乐而乐 • xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 • xiān tiān xìng 先天性 • xiān tiān xìng quē xiàn 先天性缺陷 • xiān tiān yú xíng 先天愚型 • xián liáo tiān 閑聊天 • xián liáo tiān 闲聊天 • Xiǎo tiān é 小天鵝 • Xiǎo tiān é 小天鹅 • xié tiān zǐ yǐ lìng tiān xià 挟天子以令天下 • xié tiān zǐ yǐ lìng tiān xià 挾天子以令天下 • xié tiān zǐ yǐ lìng zhū hóu 挟天子以令诸侯 • xié tiān zǐ yǐ lìng zhū hóu 挾天子以令諸侯 • xiè lòu tiān jī 泄漏天机 • xiè lòu tiān jī 泄漏天機 • xiè lù tiān jī 泄露天机 • xiè lù tiān jī 泄露天機 • xiè tiān xiè dì 謝天謝地 • xiè tiān xiè dì 谢天谢地 • Xīn tiān dì 新天地 • xìn tiān wēng 信天翁 • xìn tiān yóu 信天游 • Xīng qī tiān 星期天 • Xíng tiān 刑天 • xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出門,能知天下事 • xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出门,能知天下事 • xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出門,全知天下事 • xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出门,全知天下事 • xūn tiān 熏天 • yàn yáng tiān 艳阳天 • yàn yáng tiān 豔陽天 • yǎng tiān 仰天 • Yē sū Shēng tiān jié 耶稣升天节 • Yē sū Shēng tiān jié 耶穌升天節 • Yě tiān 冶天 • yě yǒu jīn tiān 也有今天 • yī bàn tiān 一半天 • yī bù dēng tiān 一步登天 • yī ge tiān nán , yī ge dì běi 一个天南,一个地北 • yī ge tiān nán , yī ge dì běi 一個天南,一個地北 • yī mìng guī tiān 一命归天 • yī mìng guī tiān 一命歸天 • yī rén dé dào , jī quǎn shēng tiān 一人得道,雞犬升天 • yī rén dé dào , jī quǎn shēng tiān 一人得道,鸡犬升天 • yī shǒu zhē tiān 一手遮天 • yī tiān dào wǎn 一天到晚 • yī tiān yī ge yàng 一天一个样 • yī tiān yī ge yàng 一天一個樣 • yī zhù qíng tiān 一柱擎天 • yí yǎng tiān nián 頤養天年 • yí yǎng tiān nián 颐养天年 • Yǐ tiān Tú lóng Jì 倚天屠龍記 • Yǐ tiān Tú lóng Jì 倚天屠龙记 • yì xiǎng tiān kāi 异想天开 • yì xiǎng tiān kāi 異想天開 • yīn tiān 阴天 • yīn tiān 陰天 • yìng tiān chéng yùn 应天承运 • yìng tiān chéng yùn 應天承運 • yìng tiān shùn shí 应天顺时 • yìng tiān shùn shí 應天順時 • yóu bí tiān é 疣鼻天鵝 • yóu bí tiān é 疣鼻天鹅 • Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友誼地久天長 • Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友谊地久天长 • Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友誼天長地久 • Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友谊天长地久 • yǔ guò tiān qīng 雨过天青 • yǔ guò tiān qīng 雨過天青 • yǔ guò tiān qíng 雨过天晴 • yǔ guò tiān qíng 雨過天晴 • yǔ tiān 雨天 • yuǎn tiān 远天 • yuǎn tiān 遠天 • yuàn tiān yóu rén 怨天尤人 • yuàn tiān zài dào 怨天載道 • yuàn tiān zài dào 怨天载道 • yuè hēi tiān 月黑天 • zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝 • zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天願做比翼鳥,在地願做連理枝 • zài tiān zhī líng 在天之灵 • zài tiān zhī líng 在天之靈 • Zēng zhǎng tiān 增長天 • Zēng zhǎng tiān 增长天 • Zhāng Wén tiān 张闻天 • Zhāng Wén tiān 張聞天 • zhē tiān bì rì 遮天蔽日 • zhè jǐ tiān 这几天 • zhè jǐ tiān 這幾天 • zhè tiān 这天 • zhè tiān 這天 • zhèn tiān dòng dì 震天动地 • zhèn tiān dòng dì 震天動地 • zhèn tiān ga xiǎng 震天价响 • zhèn tiān ga xiǎng 震天價響 • zhěng tiān 整天 • zhǐ chǐ tiān yá 咫尺天涯 • Zhōng guó Guó jiā Háng tiān jú 中国国家航天局 • Zhōng guó Guó jiā Háng tiān jú 中國國家航天局 • Zhōng guó Háng tiān Gōng yè Gōng sī 中国航天工业公司 • Zhōng guó Háng tiān Gōng yè Gōng sī 中國航天工業公司 • zhōng tiān 中天 • zhōng tiān 終天 • zhōng tiān 终天 • zhōng tiān zhī hèn 終天之恨 • zhōng tiān zhī hèn 终天之恨 • Zhū Xiào tiān 朱孝天 • zhuàn hún tiān yí 轉渾天儀 • zhuàn hún tiān yí 转浑天仪 • zhuó chòu xūn tiān 浊臭熏天 • zhuó chòu xūn tiān 濁臭熏天 • zuì è tāo tiān 罪恶滔天 • zuì è tāo tiān 罪惡滔天 • zuì hòu yī tiān 最后一天 • zuì hòu yī tiān 最後一天 • zuó tiān 昨天 • zuò jǐng guān tiān 坐井觀天 • zuò jǐng guān tiān 坐井观天 • zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天鐘 • zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天钟