Có 1 kết quả:

tiān ㄊㄧㄢ
Âm Pinyin: tiān ㄊㄧㄢ
Tổng nét: 4
Bộ: dà 大 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶
Thương Hiệt: MK (一大)
Unicode: U+5929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên
Âm Nôm: thiên
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tin1

Tự hình 6

Dị thể 14

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tiān ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trời, bầu trời
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bầu trời, không gian. ◎Như: “bích hải thanh thiên” 碧海青天 biển biếc trời xanh.
2. (Danh) Ngày (gồm sáng và tối). ◎Như: “kim thiên” 今天 hôm nay, “minh thiên” 明天 ngày mai.
3. (Danh) Khoảng thời gian ban ngày hoặc một khoảng thời gian trong ngày. ◎Như: “tam thiên tam dạ” 三天三夜 ba ngày ba đêm, “tam canh thiên” 三更天 khoảng canh ba. ◇Trình Hạo 程顥: “Vân đạm phong khinh cận ngọ thiên, Bàng hoa tùy liễu quá tiền xuyên” 雲淡風輕近午天, 傍花隨柳過前川 (Xuân nhật ngẫu thành 春日偶成) Mây nhạt gió nhẹ lúc gần trưa, Hoa bên theo liễu bay qua sông phía trước.
4. (Danh) Tự nhiên. ◎Như: “thiên nhiên” 天然 tự nhiên trong trời đất, “thiên sinh” 天生 tự nhiên sinh ra.
5. (Danh) Khí hậu. ◎Như: “nhiệt thiên” 熱天 trời nóng (khí hậu nóng), “lãnh thiên” 冷天 trời lạnh (khí hậu lạnh).
6. (Danh) Mùa, tiết. ◎Như: “xuân thiên” 春天 mùa xuân, “hoàng mai thiên” 黃梅天 tiết mai vàng (vào tháng tư tháng năm âm lịch, ở Giang Nam mưa nhiều, hoa mai nở thịnh).
7. (Danh) Sự vật không thể thiếu được. ◎Như: “thực vi dân thiên” 食為民天 ăn là thứ cần của dân.
8. (Danh) Đàn bà gọi chồng là “thiên”, cũng gọi là “sở thiên” 所天.
9. (Danh) Ông trời, chúa tể cả muôn vật. § Nhà Phật thì cho trời cũng là một loài có công tu thiện nhiều hơn, được sinh vào cõi đời sung sướng hơn người mà thôi. ◎Như: “sanh tử hữu mệnh, phú quý tại thiên” 生死有命, 富貴在天 sống chết có số, giàu sang là do trời, “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” 謀事在人, 成事在天 lo toan sự việc là do người, thành công là ở trời.
10. (Danh) Nhà tôn giáo gọi chỗ các thần linh ở là “thiên”. ◎Như: “thăng thiên” 升天 lên trời, “quy thiên” 歸天 về trời.
11. (Danh) Hình phạt khắc chữ chàm vào trán gọi là “thiên” 天.
12. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng hai mươi bốn giờ. ◎Như: “giá hạng công tác hạn nhĩ tam thập thiên thì gian hoàn thành” 這項工作限你三十天時間完成 công tác này giao cho anh thời hạn ba mươi ngày để hoàn thành.
13. (Tính) Tự nhiên mà có, do thiên nhiên. ◎Như: “thiên tài” 天才 tài có tự nhiên, “thiên tính” 天性 tính tự nhiên.
14. (Tính) Số mục cực lớn. ◎Như: “thiên văn số tự” 天文數字 số cực kì lớn (như những con số tính toán trong thiên văn học 天文學).
15. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “thiên đại đích hảo tiêu tức” 天大的好消息 tin tức vô cùng tốt đẹp.

Từ điển Thiều Chửu

① Bầu trời.
② Cái gì kết quả tự nhiên, sức người không thể làm được gọi là thiên. Như thiên nhiên 天然, thiên sinh 天生, v.v.
③ Nhà tôn giáo gọi chỗ các thần linh ở là thiên. Như thiên quốc 天國, thiên đường 天堂, v.v.
④ Ngày. Như kim thiên 今天 hôm nay, minh thiên 明天 ngày mai.
⑤ Thì tiết trời. Như nhiệt thiên 熱天 trời nóng, lãnh thiên 冷天 trời lạnh.
⑥ Phàm cái gì không thể thiếu được cũng gọi là thiên. Như thực vi dân thiên 食為民天 ăn là thứ cần của dân.
⑦ Ðàn bà gọi chồng là thiên, cũng gọi là sở thiên 所天.
⑧ Ông trời, có nhiều nhà tu xưa cho trời là ngôi chúa tể cả muôn vật, giáng hoạ ban phúc đều quyền ở trời cả. Nhà Phật thì cho trời cũng là một loài có công tu thiện nhiều hơn, được sinh vào cõi đời sung sướng hơn người mà thôi.
⑨ Hình phạt khắc chữ chàm vào trán gọi là thiên.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trời, bầu trời: 天空 Trên không, trên trời, trời, không trung; 天亮 Trời sáng; 天昏地暗 Trời đất mịt mù;
② Tự nhiên có sẵn, giới tự nhiên: 天生 Trời sinh;
③ Ngày (một ngày một đêm): 今天 Hôm nay, ngày nay; 一整天 Suốt (một) ngày;
④ Khí trời, khí hậu: 天冷 Trời rét; 天熱 Trời nóng, trời nực;
⑤ Tiếng than kêu trời: 天啊! Trời ơi!;
⑥ Mùa, quý: 春天 Mùa xuân; 熱天 Mùa nóng;
⑦ Thiên, trời, ông trời: 天堂 Thiên đàng, thiên đường; 天公忽生我 Ông trời bỗng sinh ra tôi (Vương Phạm Chí thi); 老天爺 Ông trời; 天仙 Thiên tiên; 天子 Thiên tử, con trời, hoàng đế, nhà vua;
⑧ (văn) Cái cần thiết (không thể thiếu được): 食爲民天 Ăn là thứ cần thiết của dân;
⑨ Ông chồng (tiếng người đàn bà gọi chồng): 所天 Chồng;
⑩ (văn) Đỉnh đầu;
⑪ Hình phạt đục trán (thời xưa);
⑫ [Tian] (Họ) Thiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trời. Bầu trời — Tự nhiên. Trời sinh.

Từ điển Trung-Anh

(1) day
(2) sky
(3) heaven

Từ ghép 949

àn tiān 按天àn wú tiān rì 暗无天日àn wú tiān rì 暗無天日bái tiān 白天Bài kē nǔ ěr Háng tiān Fā shè Jī dì 拜科努尔航天发射基地Bài kē nǔ ěr Háng tiān Fā shè Jī dì 拜科努爾航天發射基地bài tiān dì 拜天地bàn biān tiān 半边天bàn biān tiān 半邊天bàn tiān 半天bāo dǎ tiān xià 包打天下Bāo Qīng tiān 包青天bào tiǎn tiān wù 暴殄天物bēi tiān mǐn rén 悲天悯人bēi tiān mǐn rén 悲天憫人Běi jīng Háng kōng Háng tiān Dà xué 北京航空航天大学Běi jīng Háng kōng Háng tiān Dà xué 北京航空航天大學bǐ dēng tiān hái nán 比登天还难bǐ dēng tiān hái nán 比登天還難bì hǎi qīng tiān 碧海青天biàn cái tiān 辩才天biàn cái tiān 辯才天biàn tiān 变天biàn tiān 變天bié yǒu dòng tiān 別有洞天bié yǒu dòng tiān 别有洞天bié yǒu tiān dì 別有天地bié yǒu tiān dì 别有天地bīng tiān xuě dì 冰天雪地bù chì tiān yuān 不啻天淵bù chì tiān yuān 不啻天渊bù gòng dài tiān 不共戴天bù jiàn tiān rì 不見天日bù jiàn tiān rì 不见天日bù zhī tiān gāo dì hòu 不知天高地厚bù zhōng tiān nián 不終天年bù zhōng tiān nián 不终天年cān tiān 参天cān tiān 參天cāng tiān 苍天cāng tiān 蒼天cè tiān 测天cè tiān 測天Cháo tiān 朝天cháo tiān jiāo 朝天椒Cháo tiān qū 朝天区Cháo tiān qū 朝天區chéng tiān 成天Chí guó tiān 持国天Chí guó tiān 持國天chōng tiān 冲天chōng tiān 沖天chóng dǔ tiān rì 重睹天日chóng jiàn tiān rì 重見天日chóng jiàn tiān rì 重见天日chòu qì xūn tiān 臭气熏天chòu qì xūn tiān 臭氣熏天chūn tiān 春天cóng tiān ér jiàng 从天而降cóng tiān ér jiàng 從天而降dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打开天窗说亮话dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打開天窗說亮話dǎ tiān xià 打天下dà bái tiān 大白天dà hòu tiān 大后天dà hòu tiān 大後天dà qián tiān 大前天dà tiān é 大天鵝dà tiān é 大天鹅dài pén wàng tiān 戴盆望天dǎn dà bāo tiān 胆大包天dǎn dà bāo tiān 膽大包天dāng tiān 当天dāng tiān 當天dàng tiān 当天dàng tiān 當天dàng tiān shì dàng tiān bì 当天事当天毕dàng tiān shì dàng tiān bì 當天事當天畢dé tiān dú hòu 得天独厚dé tiān dú hòu 得天獨厚dǐ cháo tiān 底朝天dì èr tiān 第二天dì jiǎo tiān yá 地角天涯dì jiǔ tiān cháng 地久天長dì jiǔ tiān cháng 地久天长dì lǎo tiān huāng 地老天荒dǐng tiān lì dì 頂天立地dǐng tiān lì dì 顶天立地dōng tiān 冬天dòng tiān 洞天duǎn wěi xìn tiān wēng 短尾信天翁Duō wén tiān 多聞天Duō wén tiān 多闻天ēn bǐ tiān dà 恩比天大fān tiān fù dì 翻天覆地Fàn tiān 梵天fēi tiān 飛天fēi tiān 飞天Fèng tiān 奉天fú tiān 伏天fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 婦女能頂半邊天gǎi tiān 改天gǎn tiān dòng dì 感天动地gǎn tiān dòng dì 感天動地gé tiān 隔天gǒu dǎn bāo tiān 狗胆包天gǒu dǎn bāo tiān 狗膽包天guāng tiān huà rì 光天化日Guǎng mù tiān 广目天Guǎng mù tiān 廣目天guī tiān 归天guī tiān 歸天guǐ tiān qì 鬼天气guǐ tiān qì 鬼天氣Guó jiā Háng tiān jú 国家航天局Guó jiā Háng tiān jú 國家航天局guó sè tiān xiāng 国色天香guó sè tiān xiāng 國色天香guò jiē tiān qiáo 过街天桥guò jiē tiān qiáo 過街天橋hǎi jiǎo tiān yá 海角天涯hǎi kuò tiān kōng 海闊天空hǎi kuò tiān kōng 海阔天空hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海內存知己,天涯若比鄰hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海内存知己,天涯若比邻Hǎi qīng tiān 海青天hán tiān 寒天hàn tiān dòng dì 撼天动地hàn tiān dòng dì 撼天動地háng kōng háng tiān jú 航空航天局háng tiān 航天háng tiān fēi jī 航天飛機háng tiān fēi jī 航天飞机háng tiān jú 航天局háng tiān qì 航天器háng tiān yuán 航天员háng tiān yuán 航天員háng tiān zhōng xīn 航天中心hǎo bàn tiān 好半天hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng 好好学习,天天向上hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng 好好學習,天天向上hào tiān 昊天hé dōng tiān 核冬天hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打伞,无法无天hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打傘,無法無天hēi bèi xìn tiān wēng 黑背信天翁hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑脚信天翁hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑腳信天翁Hēi nú yù tiān lù 黑奴吁天录Hēi nú yù tiān lù 黑奴籲天錄hēi tiān bàn yè 黑天半夜hóng fú qí tiān 洪福齊天hóng fú qí tiān 洪福齐天hóng jǐng tiān 紅景天hóng jǐng tiān 红景天hòu tiān 后天hòu tiān 後天hòu tiān xìng 后天性hòu tiān xìng 後天性Hú tiān 胡天hú tiān hú dì 胡天胡帝huā tiān 花天huā tiān jiǔ dì 花天酒地huān tiān xǐ dì 欢天喜地huān tiān xǐ dì 歡天喜地Huáng tiān bù fù kǔ xīn rén 皇天不負苦心人Huáng tiān bù fù kǔ xīn rén 皇天不负苦心人huáng tiān hòu tǔ 皇天后土huáng tǔ bù lù tiān 黃土不露天huáng tǔ bù lù tiān 黄土不露天huí tiān 回天huí tiān fá shù 回天乏术huí tiān fá shù 回天乏術huí tiān wú lì 回天无力huí tiān wú lì 回天無力hūn tiān hēi dì 昏天黑地hún rán tiān chéng 浑然天成hún rán tiān chéng 渾然天成hún tiān shuō 浑天说hún tiān shuō 渾天說hún tiān yí 浑天仪hún tiān yí 渾天儀jī quǎn shēng tiān 雞犬升天jī quǎn shēng tiān 鸡犬升天jí rén tiān xiàng 吉人天相jí rén zì yǒu tiān xiàng 吉人自有天相jǐ tiān 几天jǐ tiān 幾天jǐ tiān lái 几天来jǐ tiān lái 幾天來jiàn tiān 見天jiàn tiān 见天jiào kǔ lián tiān 叫苦连天jiào kǔ lián tiān 叫苦連天jīn tiān 今天jìn dì tiān tǐ 近地天体jìn dì tiān tǐ 近地天體jìn le tiān táng 进了天堂jìn le tiān táng 進了天堂jīng tiān dòng dì 惊天动地jīng tiān dòng dì 驚天動地jiǔ tiān 九天jiǔ tiān lǎn yuè 九天揽月jiǔ tiān lǎn yuè 九天攬月Jiǔ tiān Xuán nǚ 九天玄女jù shǒu tiān xiǎn 据守天险jù shǒu tiān xiǎn 據守天險kāi tiān bì dì 开天避地kāi tiān bì dì 開天避地kāi tiān chuāng 开天窗kāi tiān chuāng 開天窗kāi tiān pì dì 开天辟地kāi tiān pì dì 開天闢地Kěn ní dí Háng tiān Zhōng xīn 肯尼迪航天中心kū shēng zhèn tiān 哭声震天kū shēng zhèn tiān 哭聲震天kū tiān mǒ lèi 哭天抹泪kū tiān mǒ lèi 哭天抹淚lán tiān 蓝天lán tiān 藍天làng jì tiān yá 浪跡天涯làng jì tiān yá 浪迹天涯lǎo bàn tiān 老半天lǎo tiān 老天lǎo tiān yé 老天爷lǎo tiān yé 老天爺lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爷饿不死瞎家雀lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爺餓不死瞎家雀Lè tiān 乐天Lè tiān 樂天lè tiān pài 乐天派lè tiān pài 樂天派lè tiān zhī mìng 乐天知命lè tiān zhī mìng 樂天知命léi dá tiān xiàn 雷达天线léi dá tiān xiàn 雷達天線lěng tiān 冷天Lǐ bài tiān 礼拜天Lǐ bài tiān 禮拜天Lǐ tiān wáng 李天王lián tiān 连天lián tiān 連天liáo tiān 聊天liáo tiān shì 聊天室lòu shuǐ zhuàn hún tiān yí 漏水轉渾天儀lòu shuǐ zhuàn hún tiān yí 漏水转浑天仪lòu xiè tiān jī 漏泄天机lòu xiè tiān jī 漏洩天機lù tiān 露天lù tiān dà xì yuàn 露天大戏院lù tiān dà xì yuàn 露天大戲院lù tiān duī zhàn 露天堆栈lù tiān duī zhàn 露天堆棧Mǎ tiān ní 馬天尼Mǎ tiān ní 马天尼mán tiān dà huǎng 瞒天大谎mán tiān dà huǎng 瞞天大謊mán tiān guò hǎi 瞒天过海mán tiān guò hǎi 瞞天過海mán tiān yuàn dì 埋天怨地mǎn tiān 满天mǎn tiān 滿天mǎn tiān fán xīng 满天繁星mǎn tiān fán xīng 滿天繁星mǎn tiān fēi 满天飞mǎn tiān fēi 滿天飛mǎn tiān xīng 满天星mǎn tiān xīng 滿天星màn tiān 漫天màn tiān biàn dì 漫天遍地màn tiān biàn yě 漫天遍野màn tiān fēi wǔ 漫天飛舞màn tiān fēi wǔ 漫天飞舞màn tiān yào jià 漫天要价màn tiān yào jià 漫天要價Mào tiān shān 帽天山mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韙mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韪méi tiān lǐ 沒天理méi tiān lǐ 没天理Měi guó Guó jiā Háng kōng Háng tiān jú 美国国家航空航天局Měi guó Guó jiā Háng kōng Háng tiān jú 美國國家航空航天局Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú 美国国家航天航空局Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú 美國國家航天航空局měi tiān 毎天měi tiān 每天mí tiān 弥天mí tiān 彌天mí tiān dà huǎng 弥天大谎mí tiān dà huǎng 彌天大謊miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黃土背朝天miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黄土背朝天mín yǐ shí wéi tiān 民以食为天mín yǐ shí wéi tiān 民以食為天míng mǎn tiān xià 名满天下míng mǎn tiān xià 名滿天下míng tiān 明天míng tiān jiàn 明天見míng tiān jiàn 明天见mó tiān 摩天mó tiān dà lóu 摩天大楼mó tiān dà lóu 摩天大樓mó tiān dà shà 摩天大厦mó tiān dà shà 摩天大廈mó tiān lóu 摩天楼mó tiān lóu 摩天樓mó tiān lún 摩天輪mó tiān lún 摩天轮móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 謀事在人,成事在天móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 谋事在人,成事在天mù chuàng yǒu tiān 目怆有天mù chuàng yǒu tiān 目愴有天nà tiān 那天Nán tiān mén 南天門Nán tiān mén 南天门nán yú dēng tiān 难于登天nán yú dēng tiān 難於登天nào fān tiān 闹翻天nào fān tiān 鬧翻天nì tiān 逆天Ōū zhōu Háng tiān jú 欧洲航天局Ōū zhōu Háng tiān jú 歐洲航天局pào huǒ lián tiān 炮火连天pào huǒ lián tiān 砲火連天pěng dào tiān shàng 捧到天上pěng shàng tiān 捧上天píng tiān xià 平天下pò tiān huāng 破天荒pū tiān gài dì 鋪天蓋地pū tiān gài dì 铺天盖地pǔ tiān tóng qìng 普天同庆pǔ tiān tóng qìng 普天同慶pǔ tiān xià 普天下Qí tiān Dà shèng 齊天大聖Qí tiān Dà shèng 齐天大圣Qǐ guó yōu tiān 杞国忧天Qǐ guó yōu tiān 杞國憂天Qǐ rén yōu tiān 杞人忧天Qǐ rén yōu tiān 杞人憂天Qǐ tiān zhī lǜ 杞天之慮Qǐ tiān zhī lǜ 杞天之虑qián bàn tiān 前半天qián jǐ tiān 前几天qián jǐ tiān 前幾天qián tiān 前天qián yī tiān 前一天qīng tiān 青天qīng tiān bái rì 青天白日qīng tiān dà lǎo ye 青天大老爷qīng tiān dà lǎo ye 青天大老爺qīng tiān pī lì 青天霹雳qīng tiān pī lì 青天霹靂qíng tiān 晴天qíng tiān pī lì 晴天霹雳qíng tiān pī lì 晴天霹靂qiū tiān 秋天qù tiān 去天quán tiān 全天quán tiān hòu 全天候rè huǒ cháo tiān 热火朝天rè huǒ cháo tiān 熱火朝天rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不为己,天诛地灭rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不為己,天誅地滅rén dìng shèng tiān 人定勝天rén dìng shèng tiān 人定胜天rén jiān tiān táng 人間天堂rén jiān tiān táng 人间天堂rén mìng guān tiān 人命关天rén mìng guān tiān 人命關天rén suàn bù rú tiān suàn 人算不如天算rén wài yǒu rén , tiān wài yǒu tiān 人外有人,天外有天rén zào tiān tǐ 人造天体rén zào tiān tǐ 人造天體Rèn tiān táng 任天堂Rì běn tiān huáng 日本天皇róng xuě tiān qì 融雪天气róng xuě tiān qì 融雪天氣rǔ bái tiān kōng 乳白天空sān fú tiān 三伏天sān jiǔ tiān 三九天sān tiān bù dǎ , shàng fáng jiē wǎ 三天不打,上房揭瓦sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打魚,兩天曬網sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打鱼,两天晒网sān tiān liǎng tóu 三天两头sān tiān liǎng tóu 三天兩頭sàng jìn tiān liáng 丧尽天良sàng jìn tiān liáng 喪盡天良sàng tiān hài lǐ 丧天害理sàng tiān hài lǐ 喪天害理sǎo chú tiān xià 扫除天下sǎo chú tiān xià 掃除天下sè dǎn bāo tiān 色胆包天sè dǎn bāo tiān 色膽包天shā chén tiān qì 沙塵天氣shā chén tiān qì 沙尘天气shāng tiān hài lǐ 伤天害理shāng tiān hài lǐ 傷天害理shàng bàn tiān 上半天shàng tiān 上天shàng tiān rù dì 上天入地shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天无路,入地无门shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天無路,入地無門shàng xī tiān 上西天shàng yǒu tiān táng , xià yǒu Sū Háng 上有天堂,下有苏杭shàng yǒu tiān táng , xià yǒu Sū Háng 上有天堂,下有蘇杭shēng tiān 升天Shèng mǔ shēng tiān jié 圣母升天节Shèng mǔ shēng tiān jié 聖母升天節shí pò tiān jīng 石破天惊shí pò tiān jīng 石破天驚shí tiān gān 十天干shòu mìng yú tiān 受命于天shǔ jiǔ hán tiān 数九寒天shǔ jiǔ hán tiān 數九寒天shǔ jiǔ tiān 数九天shǔ jiǔ tiān 數九天shǔ tiān 暑天shuāng tiān 霜天shuǐ tiān yī sè 水天一色Shùn rì Yáo tiān 舜日堯天Shùn rì Yáo tiān 舜日尧天shùn yìng tiān shí 順應天時shùn yìng tiān shí 顺应天时sī tiān tái 司天台sī tiān tái 司天臺sì dà tiān wáng 四大天王sì jiǎo cháo tiān 四脚朝天sì jiǎo cháo tiān 四腳朝天sù miàn cháo tiān 素面朝天tān tiān zhī gōng 貪天之功tān tiān zhī gōng 贪天之功tán tiān 談天tán tiān 谈天tán tiān shuō dì 談天說地tán tiān shuō dì 谈天说地táo shuì tiān táng 逃稅天堂táo shuì tiān táng 逃税天堂tiān bèi 天貝tiān bèi 天贝tiān bēng dì liè 天崩地裂tiān biān 天边tiān biān 天邊tiān bīng 天兵tiān bīng tiān jiàng 天兵天将tiān bīng tiān jiàng 天兵天將tiān bù pà dì bù pà 天不怕地不怕tiān cái 天才tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奋tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奮tiān chā dì bié 天差地別tiān chā dì yuǎn 天差地远tiān chā dì yuǎn 天差地遠tiān cháng dì jiǔ 天長地久tiān cháng dì jiǔ 天长地久tiān cháng rì jiǔ 天長日久tiān cháng rì jiǔ 天长日久tiān chē 天車tiān chē 天车tiān chéng 天成tiān chèng 天秤tiān chí 天池tiān chuān rì 天穿日tiān chuāng 天窗tiān cì 天次tiān cì 天賜tiān cì 天赐tiān dà 天大tiān dào 天道tiān dào chóu qín 天道酬勤tiān dēng 天灯tiān dēng 天燈tiān dī Wú Chǔ , yǎn kōng wú wù 天低吳楚,眼空無物tiān dī Wú Chǔ , yǎn kōng wú wù 天低吴楚,眼空无物tiān dí 天敌tiān dí 天敵tiān dǐ 天底tiān dǐ xia 天底下tiān dì 天地tiān dì liáng xīn 天地良心tiān dì xuán gé 天地悬隔tiān dì xuán gé 天地懸隔tiān dì xuán huáng 天地玄黃tiān dì xuán huáng 天地玄黄tiān diàn 天电tiān diàn 天電tiān dǐng 天頂tiān dǐng 天顶tiān dōng ān suān 天冬氨酸tiān dōng běn bǐng èr tài zhǐ 天冬苯丙二肽酯tiān dōng xiān àn 天冬酰胺tiān dù yīng cái 天妒英才tiān é 天鵝tiān é 天鹅tiān é róng 天鵝絨tiān é róng 天鹅绒tiān fān dì fù 天翻地覆tiān fāng yè tán 天方夜譚tiān fāng yè tán 天方夜谭tiān fèn 天份tiān fèn 天分tiān fù 天父tiān fù 天賦tiān fù 天赋tiān fù luó 天妇罗tiān fù luó 天婦羅tiān gān 天干tiān gāng 天罡tiān gāng xīng 天罡星tiān gāo qì shuǎng 天高气爽tiān gāo qì shuǎng 天高氣爽tiān gè yī fāng 天各一方tiān gōng 天公tiān gōng bù zuò měi 天公不作美tiān gōng dì dào 天公地道tiān gōu 天沟tiān gōu 天溝tiān guǐ 天癸tiān guó 天国tiān guó 天國tiān hán dì dòng 天寒地冻tiān hán dì dòng 天寒地凍tiān hàn 天旱tiān hēi 天黑tiān hòu 天候tiān huā 天花tiān huā bǎn 天花板tiān huā bìng dú 天花病毒tiān huā luàn zhuì 天花乱坠tiān huā luàn zhuì 天花亂墜tiān huāng dì lǎo 天荒地老tiān huáng 天皇tiān jī 天机tiān jī 天機tiān jī 天玑tiān jī 天璣tiān jī bù kě xiè lòu 天机不可泄漏tiān jī bù kě xiè lòu 天機不可泄漏tiān jī bù kě xiè lù 天机不可泄露tiān jī bù kě xiè lù 天機不可泄露tiān jì 天际tiān jì 天際tiān jià 天价tiān jià 天價tiān jiè 天界tiān jīng dì yì 天經地義tiān jīng dì yì 天经地义tiān jīng shí pò 天惊石破tiān jīng shí pò 天驚石破tiān jǐng 天井tiān kōng 天空tiān lài 天籁tiān lài 天籟tiān lán 天蓝tiān lán 天藍tiān lán sè 天蓝色tiān lán sè 天藍色tiān lǎo ye 天老爷tiān lǎo ye 天老爺tiān lǎor 天老儿tiān lǎor 天老兒tiān lěng 天冷tiān lǐ 天理tiān lǐ nán róng 天理难容tiān lǐ nán róng 天理難容tiān liáng 天良tiān liàng 天亮tiān lóu 天蝼tiān lóu 天螻tiān lù 天祿tiān lù 天禄tiān lún 天伦tiān lún 天倫tiān lún zhī lè 天伦之乐tiān lún zhī lè 天倫之樂tiān luó dì wǎng 天罗地网tiān luó dì wǎng 天羅地網tiān má 天麻tiān mǎ xíng kōng 天馬行空tiān mǎ xíng kōng 天马行空tiān mén dōng 天門冬tiān mén dōng 天门冬tiān mén dōng kē 天門冬科tiān mén dōng kē 天门冬科tiān míng 天明tiān mó 天魔tiān nà shuǐ 天那水tiān na 天哪tiān nán dì běi 天南地北tiān nán hǎi běi 天南海北tiān nián 天年tiān niú 天牛tiān pào chuāng 天疱疮tiān pào chuāng 天皰瘡tiān péng 天棚tiān péng 天篷tiān píng 天平tiān píng dòng 天平动tiān píng dòng 天平動tiān qì 天气tiān qì 天氣tiān qì yù bào 天气预报tiān qì yù bào 天氣預報tiān qián pèi 天前配tiān qiǎn 天譴tiān qiǎn 天谴tiān qiáo 天桥tiān qiáo 天橋tiān qīng shí 天青石tiān qiú 天球tiān qiú chì dào 天球赤道tiān qù 天趣tiān quán 天权tiān quán 天權tiān rán 天然tiān rán běn dì 天然本地tiān rán dú sù 天然毒素tiān rán qì 天然气tiān rán qì 天然氣tiān rán xiān wéi 天然纖維tiān rán xiān wéi 天然纤维tiān rán xiàng jiāo 天然橡胶tiān rán xiàng jiāo 天然橡膠tiān rán yóu 天然鈾tiān rán yóu 天然铀tiān rán zhào liàng 天然照亮tiān rǎng zhī bié 天壤之別tiān rǎng zhī bié 天壤之别tiān rén 天人tiān rén gǎn yìng 天人感应tiān rén gǎn yìng 天人感應tiān rén hé yī 天人合一tiān sè 天色tiān shā de 天杀的tiān shā de 天殺的tiān shà gū xīng 天煞孤星tiān shàng 天上tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不会掉馅饼tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不會掉餡餅tiān shàng xià dāo zi 天上下刀子tiān shén 天神tiān shēng 天生tiān shēng de yī duì 天生的一对tiān shēng de yī duì 天生的一對tiān shí 天时tiān shí 天時tiān shí dì lì rén hé 天时地利人和tiān shí dì lì rén hé 天時地利人和tiān shǐ 天使tiān shū 天书tiān shū 天書tiān shū xīng 天枢星tiān shū xīng 天樞星tiān suàn 天蒜tiān táng 天堂tiān tī 天梯tiān tǐ 天体tiān tǐ 天體tiān tǐ guāng pǔ xué 天体光谱学tiān tǐ guāng pǔ xué 天體光譜學tiān tǐ lì xué 天体力学tiān tǐ lì xué 天體力學tiān tǐ wù lǐ 天体物理tiān tǐ wù lǐ 天體物理tiān tǐ wù lǐ xué 天体物理学tiān tǐ wù lǐ xué 天體物理學tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天体物理学家tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天體物理學家tiān tǐ yǎn huà xué 天体演化学tiān tǐ yǎn huà xué 天體演化學tiān tǐ zhǔ yì 天体主义tiān tǐ zhǔ yì 天體主義tiān tiān 天天tiān tíng 天庭tiān tóu 天头tiān tóu 天頭tiān wài lái kè 天外來客tiān wài lái kè 天外来客tiān wài yǒu tiān , rén wài yǒu rén 天外有天,人外有人tiān wáng 天王tiān wǎng huī huī 天網恢恢tiān wǎng huī huī 天网恢恢tiān wǎng huī huī , shū ér bù lòu 天網恢恢,疏而不漏tiān wǎng huī huī , shū ér bù lòu 天网恢恢,疏而不漏tiān wǎng huī huī , shū ér bù shī 天網恢恢,疏而不失tiān wǎng huī huī , shū ér bù shī 天网恢恢,疏而不失tiān wén 天文tiān wén dān wèi 天文单位tiān wén dān wèi 天文單位tiān wén guǎn 天文館tiān wén guǎn 天文馆tiān wén tái 天文台tiān wén xué 天文学tiān wén xué 天文學tiān wén xué jiā 天文学家tiān wén xué jiā 天文學家tiān wú jué rén zhī lù 天无绝人之路tiān wú jué rén zhī lù 天無絕人之路tiān xià 天下tiān xià dà luàn 天下大乱tiān xià dà luàn 天下大亂tiān xià dì yī 天下第一tiān xià méi yǒu bù sàn de yán xí 天下沒有不散的筵席tiān xià méi yǒu bù sàn de yán xí 天下没有不散的筵席tiān xià méi yǒu bù sàn de yàn xí 天下沒有不散的宴席tiān xià méi yǒu bù sàn de yàn xí 天下没有不散的宴席tiān xià tài píng 天下太平tiān xià wú nán shì , zhǐ pà yǒu xīn rén 天下无难事,只怕有心人tiān xià wú nán shì , zhǐ pà yǒu xīn rén 天下無難事,只怕有心人tiān xià xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 天下兴亡,匹夫有责tiān xià xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 天下興亡,匹夫有責tiān xiān 天仙tiān xiān zǐ 天仙子tiān xiǎn 天险tiān xiǎn 天險tiān xiàn 天線tiān xiàn 天线tiān xiāng guó sè 天香国色tiān xiāng guó sè 天香國色tiān xiàng 天象tiān xiàng yí 天象仪tiān xiàng yí 天象儀tiān xiǎo de 天晓得tiān xiǎo de 天曉得tiān xiē 天蝎tiān xiē 天蠍tiān xīn 天心tiān xíng chì yǎn 天行赤眼tiān xìng 天幸tiān xìng 天性tiān xuán 天璇tiān xuán dì gé 天悬地隔tiān xuán dì gé 天懸地隔tiān xuán dì zhuàn 天旋地轉tiān xuán dì zhuàn 天旋地转tiān yá 天涯tiān yá bǐ lín 天涯比邻tiān yá bǐ lín 天涯比鄰tiān yá hǎi jiǎo 天涯海角tiān yá hé chù wú fāng cǎo 天涯何处无芳草tiān yá hé chù wú fāng cǎo 天涯何處無芳草tiān yá ruò bǐ lín 天涯若比邻tiān yá ruò bǐ lín 天涯若比鄰tiān ya 天呀tiān yǎn 天演tiān yǎn lùn 天演論tiān yǎn lùn 天演论tiān yáo dì zhuǎn 天搖地轉tiān yáo dì zhuǎn 天摇地转tiān yào luò yǔ , niáng yào jià rén 天要落雨,娘要嫁人tiān yī wú fèng 天衣无缝tiān yī wú fèng 天衣無縫tiān yì 天意tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不测风云,人有旦夕祸福tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不測風雲,人有旦夕禍福tiān yòu wú rén jī yè 天佑吾人基业tiān yòu wú rén jī yè 天佑吾人基業tiān yǔ shùn yán 天雨順延tiān yǔ shùn yán 天雨顺延tiān yù lù huá 天雨路滑tiān yuān 天淵tiān yuān 天渊tiān yuān zhī bié 天淵之別tiān yuān zhī bié 天渊之别tiān zāi 天災tiān zāi 天灾tiān zāi dì niè 天災地孽tiān zāi dì niè 天灾地孽tiān zāi rén huò 天災人禍tiān zāi rén huò 天灾人祸tiān zàng 天葬tiān zào dì shè 天造地設tiān zào dì shè 天造地设tiān zé 天择tiān zé 天擇tiān zhēn 天真tiān zhēn làn màn 天真烂漫tiān zhēn làn màn 天真爛漫tiān zhí 天职tiān zhí 天職tiān zhū 天珠tiān zhū 天誅tiān zhū 天诛tiān zhú 天竺tiān zhú kuí 天竺葵tiān zhú mǔ dan 天竺牡丹tiān zhú shǔ 天竺鼠tiān zhù 天柱tiān zī 天資tiān zī 天资tiān zǐ 天子tiān zūn 天尊tiān zuò zhī hé 天作之合tīng tiān ān mìng 听天安命tīng tiān ān mìng 聽天安命tīng tiān yóu mìng 听天由命tīng tiān yóu mìng 聽天由命tōng tiān chè dì 通天彻地tōng tiān chè dì 通天徹地tōu tiān huàn rì 偷天换日tōu tiān huàn rì 偷天換日tóu bàn tiān 头半天tóu bàn tiān 頭半天Tuō tǎ tiān wáng 托塔天王wàn è tāo tiān 万恶滔天wàn è tāo tiān 萬惡滔天wēi bō tiān xiàn 微波天線wēi bō tiān xiàn 微波天线wēi zhèn tiān xià 威震天下wéi kǒng tiān xià bù luàn 唯恐天下不乱wéi kǒng tiān xià bù luàn 唯恐天下不亂wéi tiān hài lǐ 违天害理wéi tiān hài lǐ 違天害理wéi tiān nì lǐ 违天逆理wéi tiān nì lǐ 違天逆理wú fǎ wú tiān 无法无天wú fǎ wú tiān 無法無天Wǔ Zé tiān 武则天Wǔ Zé tiān 武則天wù jìng tiān zé 物竞天择wù jìng tiān zé 物競天擇Xī tiān 西天xǐ cóng tiān jiàng 喜从天降xǐ cóng tiān jiàng 喜從天降xià bàn tiān 下半天xià tiān 夏天xiān tiān 先天xiān tiān bù zú 先天不足xiān tiān jiē dì 掀天揭地xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之忧而忧,后天下之乐而乐xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂xiān tiān xìng 先天性xiān tiān xìng quē xiàn 先天性缺陷xiān tiān yú xíng 先天愚型xián liáo tiān 閑聊天xián liáo tiān 闲聊天Xiǎo tiān é 小天鵝Xiǎo tiān é 小天鹅xié tiān zǐ yǐ lìng tiān xià 挟天子以令天下xié tiān zǐ yǐ lìng tiān xià 挾天子以令天下xié tiān zǐ yǐ lìng zhū hóu 挟天子以令诸侯xié tiān zǐ yǐ lìng zhū hóu 挾天子以令諸侯xiè lòu tiān jī 泄漏天机xiè lòu tiān jī 泄漏天機xiè lù tiān jī 泄露天机xiè lù tiān jī 泄露天機xiè tiān xiè dì 謝天謝地xiè tiān xiè dì 谢天谢地Xīn tiān dì 新天地xìn tiān wēng 信天翁xìn tiān yóu 信天游Xīng qī tiān 星期天Xíng tiān 刑天xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出門,能知天下事xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出门,能知天下事xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出門,全知天下事xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出门,全知天下事xūn tiān 熏天yàn yáng tiān 艳阳天yàn yáng tiān 豔陽天yǎng tiān 仰天Yē sū Shēng tiān jié 耶稣升天节Yē sū Shēng tiān jié 耶穌升天節Yě tiān 冶天yě yǒu jīn tiān 也有今天yī bàn tiān 一半天yī bù dēng tiān 一步登天yī ge tiān nán , yī ge dì běi 一个天南,一个地北yī ge tiān nán , yī ge dì běi 一個天南,一個地北yī mìng guī tiān 一命归天yī mìng guī tiān 一命歸天yī rén dé dào , jī quǎn shēng tiān 一人得道,雞犬升天yī rén dé dào , jī quǎn shēng tiān 一人得道,鸡犬升天yī shǒu zhē tiān 一手遮天yī tiān dào wǎn 一天到晚yī tiān yī ge yàng 一天一个样yī tiān yī ge yàng 一天一個樣yī zhù qíng tiān 一柱擎天yí yǎng tiān nián 頤養天年yí yǎng tiān nián 颐养天年Yǐ tiān Tú lóng Jì 倚天屠龍記Yǐ tiān Tú lóng Jì 倚天屠龙记yì xiǎng tiān kāi 异想天开yì xiǎng tiān kāi 異想天開yīn tiān 阴天yīn tiān 陰天yìng tiān chéng yùn 应天承运yìng tiān chéng yùn 應天承運yìng tiān shùn shí 应天顺时yìng tiān shùn shí 應天順時yóu bí tiān é 疣鼻天鵝yóu bí tiān é 疣鼻天鹅Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友誼地久天長Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友谊地久天长Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友誼天長地久Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友谊天长地久yǔ guò tiān qīng 雨过天青yǔ guò tiān qīng 雨過天青yǔ guò tiān qíng 雨过天晴yǔ guò tiān qíng 雨過天晴yǔ tiān 雨天yuǎn tiān 远天yuǎn tiān 遠天yuàn tiān yóu rén 怨天尤人yuàn tiān zài dào 怨天載道yuàn tiān zài dào 怨天载道yuè hēi tiān 月黑天zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天願做比翼鳥,在地願做連理枝zài tiān zhī líng 在天之灵zài tiān zhī líng 在天之靈Zēng zhǎng tiān 增長天Zēng zhǎng tiān 增长天Zhāng Wén tiān 张闻天Zhāng Wén tiān 張聞天zhē tiān bì rì 遮天蔽日zhè jǐ tiān 这几天zhè jǐ tiān 這幾天zhè tiān 这天zhè tiān 這天zhèn tiān dòng dì 震天动地zhèn tiān dòng dì 震天動地zhèn tiān ga xiǎng 震天价响zhèn tiān ga xiǎng 震天價響zhěng tiān 整天zhǐ chǐ tiān yá 咫尺天涯Zhōng guó Guó jiā Háng tiān jú 中国国家航天局Zhōng guó Guó jiā Háng tiān jú 中國國家航天局Zhōng guó Háng tiān Gōng yè Gōng sī 中国航天工业公司Zhōng guó Háng tiān Gōng yè Gōng sī 中國航天工業公司zhōng tiān 中天zhōng tiān 終天zhōng tiān 终天zhōng tiān zhī hèn 終天之恨zhōng tiān zhī hèn 终天之恨Zhū Xiào tiān 朱孝天zhuàn hún tiān yí 轉渾天儀zhuàn hún tiān yí 转浑天仪zhuó chòu xūn tiān 浊臭熏天zhuó chòu xūn tiān 濁臭熏天zuì è tāo tiān 罪恶滔天zuì è tāo tiān 罪惡滔天zuì hòu yī tiān 最后一天zuì hòu yī tiān 最後一天zuó tiān 昨天zuò jǐng guān tiān 坐井觀天zuò jǐng guān tiān 坐井观天zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天鐘zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天钟