Có 1 kết quả:
tiān shàng ㄊㄧㄢ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ở trên trời
Từ điển Trung-Anh
(1) celestial
(2) heavenly
(2) heavenly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0