Có 1 kết quả:
tiān shàng xià dāo zi ㄊㄧㄢ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄉㄠ
tiān shàng xià dāo zi ㄊㄧㄢ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄉㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. knives rain down from the sky (idiom)
(2) fig. (even if) the sky crumbles
(2) fig. (even if) the sky crumbles
Bình luận 0