Có 1 kết quả:
tiān xià tài píng ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ
tiān xià tài píng ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the whole world at peace (idiom); peace and prosperity
tiān xià tài píng ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh