Có 1 kết quả:
Tiān zhǔ ㄊㄧㄢ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) God (in Catholicism)
(2) abbr. for 天主教[Tian1 zhu3 jiao4], Catholicism
(2) abbr. for 天主教[Tian1 zhu3 jiao4], Catholicism
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0