Có 1 kết quả:

Tiān zhǔ jiào tú ㄊㄧㄢ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Catholic
(2) follower of Catholicism

Bình luận 0