Có 1 kết quả:
tiān shū ㄊㄧㄢ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial edict
(2) heavenly book (superstition)
(3) obscure or illegible writing
(4) double dutch
(2) heavenly book (superstition)
(3) obscure or illegible writing
(4) double dutch
Bình luận 0