Có 1 kết quả:

tiān jǐng ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) courtyard
(2) patio
(3) veranda
(4) atrium
(5) acupuncture point TB10

Bình luận 0