Có 1 kết quả:
tiān jǐng ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courtyard
(2) patio
(3) veranda
(4) atrium
(5) acupuncture point TB10
(2) patio
(3) veranda
(4) atrium
(5) acupuncture point TB10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0