Có 1 kết quả:

tiān shǐ ㄊㄧㄢ ㄕˇ

1/1

tiān shǐ ㄊㄧㄢ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thiên sứ, thiên thần

Từ điển Trung-Anh

angel