Có 1 kết quả:
tiān bīng ㄊㄧㄢ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) celestial soldier
(2) (old) imperial troops
(3) (Tw, jocular) clumsy army recruit
(4) (more generally) bungler
(5) screw-up
(2) (old) imperial troops
(3) (Tw, jocular) clumsy army recruit
(4) (more generally) bungler
(5) screw-up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0