Có 1 kết quả:

tiān bīng tiān jiàng ㄊㄧㄢ ㄅㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) celestial troops and generals (idiom)
(2) fig. superior forces

Bình luận 0