Có 1 kết quả:

tiān dōng běn bǐng èr tài zhǐ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥ ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄦˋ ㄊㄞˋ ㄓˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

aspartame C14H18N2O (artificial sweetener)

Bình luận 0