Có 1 kết quả:
tiān nán dì běi ㄊㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄉㄧˋ ㄅㄟˇ
tiān nán dì běi ㄊㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄉㄧˋ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distant places
(2) all over the country
(3) (to talk) about this and that
(2) all over the country
(3) (to talk) about this and that
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0