Có 1 kết quả:
tiān nán hǎi běi ㄊㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄏㄞˇ ㄅㄟˇ
tiān nán hǎi běi ㄊㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄏㄞˇ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 天南地北[tian1 nan2 di4 bei3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
tiān nán hǎi běi ㄊㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄏㄞˇ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0