Có 1 kết quả:
Tiān tāi ㄊㄧㄢ ㄊㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Tiantai near Shaoxing 紹興|绍兴 in Zhejiang, the center of Tiantai Buddhism 天台宗
(2) Tiantai county in Taizhou 台州[Tai1 zhou1], Zhejiang
(2) Tiantai county in Taizhou 台州[Tai1 zhou1], Zhejiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0