Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tiān tāi
ㄊㄧㄢ ㄊㄞ
1
/1
天台
Tiān tāi
ㄊㄧㄢ ㄊㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Tiantai near Shaoxing
紹
興
|
绍
兴
in Zhejiang, the center of Tiantai Buddhism
天
台
宗
(2) Tiantai county in Taizhou
台
州
[Tai1 zhou1], Zhejiang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Tý cửu nguyệt cửu nhật giai Từ Quang thiền sư du Thiên Thai sơn - 丙子九月九日偕慈光禪師遊天台山
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 03 - 禱白馬祠回後感作其三
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Đề Long Quang động - 題龍光洞
(
Lê Thánh Tông
)
•
Linh Ẩn tự - 靈隱寺
(
Tống Chi Vấn
)
•
Lưu Nguyễn tái đáo Thiên Thai bất phục kiến chư tiên tử - 劉阮再到天台不復見諸仙子
(
Tào Đường
)
•
Lưu Thần, Nguyễn Triệu du Thiên Thai - 劉晨阮肇遊天台
(
Tào Đường
)
•
Phỏng ẩn giả bất ngộ - 訪隱者不遇
(
Cao Biền
)
•
Tiên tử tống Lưu Nguyễn xuất động - 仙子送劉阮出洞
(
Tào Đường
)
•
Tống Vô Khả thượng nhân - 送無可上人
(
Giả Đảo
)
•
Vọng Thiên Thai tự - 望天台寺
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0