Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tiān tāi Shān
ㄊㄧㄢ ㄊㄞ ㄕㄢ
1
/1
天台山
Tiān tāi Shān
ㄊㄧㄢ ㄊㄞ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mt Tiantai near Shaoxing
紹
興
|
绍
兴
[Shao4 xing1] in Zhejiang, the center of Tiantai Buddhism
天
台
宗
[Tian1 tai2 zong1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ tùng - 畫松
(
Cảnh Vân thiền sư
)
•
Ký Huyền Hư tử - 寄玄虛子
(
Nguyễn Du
)
•
Liễu lăng - 繚綾
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Vọng Thiên Thai tự - 望天台寺
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0