Có 1 kết quả:
Tiān tāi Shān ㄊㄧㄢ ㄊㄞ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mt Tiantai near Shaoxing 紹興|绍兴[Shao4 xing1] in Zhejiang, the center of Tiantai Buddhism 天台宗[Tian1 tai2 zong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0