Có 1 kết quả:

Tiān tāi Shān ㄊㄧㄢ ㄊㄞ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Mt Tiantai near Shaoxing 紹興|绍兴[Shao4 xing1] in Zhejiang, the center of Tiantai Buddhism 天台宗[Tian1 tai2 zong1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0