Có 1 kết quả:

Tiān hòu ㄊㄧㄢ ㄏㄡˋ

1/1

Tiān hòu ㄊㄧㄢ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Tin Hau, Empress of Heaven, another name for the goddess Matsu 媽祖|妈祖[Ma1 zu3]
(2) Tin Hau (Hong Kong area around the MTR station with same name)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0