Có 1 kết quả:
Tiān hòu ㄊㄧㄢ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tin Hau, Empress of Heaven, another name for the goddess Matsu 媽祖|妈祖[Ma1 zu3]
(2) Tin Hau (Hong Kong area around the MTR station with same name)
(2) Tin Hau (Hong Kong area around the MTR station with same name)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0