Có 1 kết quả:
tiān dì xuán gé ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄒㄩㄢˊ ㄍㄜˊ
tiān dì xuán gé ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄒㄩㄢˊ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a gulf between heaven and earth
(2) wide difference of opinion (idiom)
(2) wide difference of opinion (idiom)
Bình luận 0
tiān dì xuán gé ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄒㄩㄢˊ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0