Có 1 kết quả:

tiān fù luó ㄊㄧㄢ ㄈㄨˋ ㄌㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tempura
(2) deep-fried cooking
(3) also called 甜不辣[tian2 bu4 la4]

Bình luận 0