Có 1 kết quả:

Tiān ān mén kāi le ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄣˊ ㄎㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pants fly is down
(2) the barn door is open

Bình luận 0