Có 1 kết quả:
Tiān ān mén kāi le ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄣˊ ㄎㄞ
Tiān ān mén kāi le ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄣˊ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pants fly is down
(2) the barn door is open
(2) the barn door is open
Bình luận 0
Tiān ān mén kāi le ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄣˊ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0