Có 1 kết quả:
tiān hán dì dòng ㄊㄧㄢ ㄏㄢˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ
tiān hán dì dòng ㄊㄧㄢ ㄏㄢˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cold weather, frozen ground (idiom); bitterly cold
Bình luận 0
tiān hán dì dòng ㄊㄧㄢ ㄏㄢˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0