Có 1 kết quả:
tiān chā dì bié ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄅㄧㄝˊ
tiān chā dì bié ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄅㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poles apart (idiom)
(2) as different as can be
(2) as different as can be
tiān chā dì bié ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄅㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh