Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tiān dì
ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
1
/1
天帝
Tiān dì
ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) God of heaven
(2) Celestial emperor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hoa Lư Lê đế từ - 題花閭黎帝祠
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Hàm Dương - 咸陽
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mậu Dần niên thập nhất nguyệt nhật đăng Bạch Mã sơn - 戊寅年十一月日登白馬山
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Thất vọng - 失望
(
Đặng Trần Côn
)
•
Thước kiều tiên - Thất tịch - 鵲橋仙-七夕
(
Tokugawa Mitsukuni
)
Bình luận
0