Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiān xuán dì gé
ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄍㄜˊ
1
/1
天悬地隔
tiān xuán dì gé
ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 天差地遠|天差地远[tian1 cha1 di4 yuan3]
Bình luận
0