Có 1 kết quả:

tiān cái ㄊㄧㄢ ㄘㄞˊ

1/1

tiān cái ㄊㄧㄢ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thiên tài, người tài ba, bậc kỳ tài

Từ điển Trung-Anh

(1) talent
(2) gift
(3) genius
(4) talented
(5) gifted