Có 1 kết quả:
tiān wén dān wèi ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
tiān wén dān wèi ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Astronomical Unit
(2) AU
(3) 149,567,892 km
(2) AU
(3) 149,567,892 km
Bình luận 0
tiān wén dān wèi ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0