Có 1 kết quả:

tiān wén dān wèi ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄉㄢ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Astronomical Unit
(2) AU
(3) 149,567,892 km