Có 1 kết quả:
tiān xuán dì zhuàn ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄨㄢˋ
tiān xuán dì zhuàn ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the sky spins, the earth goes round (idiom); giddy with one's head spinning
(2) fig. huge changes in the world
(2) fig. huge changes in the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0