Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiān míng
ㄊㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
天明
tiān míng
ㄊㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dawn
(2) daybreak
Một số bài thơ có sử dụng
•
Mạc phủ tức sự - 幕府即事
(
Nguyễn Du
)
•
Phong Kiều dạ bạc - 楓橋夜泊
(
Tôn Hoa
)
•
Sứ quân tịch dạ tống Nghiêm Hà Nam phó Trường Thuỷ (đắc “thì” tự) - 使君席夜送嚴河南赴長水(得時字)
(
Sầm Tham
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thính vũ - 聽雨
(
Nguyễn Trãi
)
•
Thôi bình sự đệ hứa tương nghinh bất đáo, ưng lự lão phu kiến nê vũ khiếp xuất, tất khiên giai kỳ, tẩu bút hí giản - 崔評事弟許相迎不到,應慮老夫見泥雨怯出,必愆佳期,走筆戲簡
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiễn nội tử nam quy kỳ 1 - 送內子南歸其一
(
Nguyễn Thông
)
•
Văn dạ châm - 聞夜砧
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vũ Lâm hành - 羽林行
(
Vương Kiến
)
•
Xuân tuyết - 春雪
(
Ngô Nhân Bích
)