Có 1 kết quả:
Tiān cháo ㄊㄧㄢ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Celestial Empire, tributary title conferred on imperial China
(2) Taiping Heavenly Kingdom
(2) Taiping Heavenly Kingdom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0