Có 1 kết quả:
tiān jī bù kě xiè lòu ㄊㄧㄢ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. mysteries of heaven must not be revealed (idiom); must not be revealed
(2) I am not at liberty to inform you.
(2) I am not at liberty to inform you.
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0