Có 2 kết quả:
Tiān zhù ㄊㄧㄢ ㄓㄨˋ • tiān zhù ㄊㄧㄢ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tianzhu county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州[Qian2 dong1 nan2 zhou1], Guizhou
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pillars supporting heaven
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0