Có 2 kết quả:
Tiān qiáo ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄠˊ • tiān qiáo ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tianqiao district of Ji'nan city 濟南市|济南市[Ji3 nan2 shi4], Shandong
(2) Tianqiao district in Beijing, formerly a center of folk culture
(2) Tianqiao district in Beijing, formerly a center of folk culture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overhead walkway
(2) pedestrian bridge
(2) pedestrian bridge
Bình luận 0