Có 1 kết quả:

tiān cì ㄊㄧㄢ ㄘˋ

1/1

tiān cì ㄊㄧㄢ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) number of days of sth taking place (e.g. days of heavy pollution)
(2) days
(3) occasions

Bình luận 0