Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tiān jīn
ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄣ
1
/1
天津
Tiān jīn
ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tianjin, a municipality in northeast China, abbr.
津
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 08 (Thiên tân tam nguyệt thì) - 古風其八(天津三月時)
(
Lý Bạch
)
•
Hải Nam điểu - 海南鳥
(
Lưu Nhân
)
•
Kế giai đồ trung - 計偕途中
(
Vương Thế Trinh
)
•
Khai dương - 開洋
(
Đặng Huy Trứ
)
•
Lạc Dương đạo - 洛陽道
(
Phùng Trước
)
•
Lạc Dương mạch - 洛陽陌
(
Lý Bạch
)
•
Lạc kiều vãn vọng - 洛橋晚望
(
Mạnh Giao
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 20 - 從塞上偕內子南還賦贈其二十
(
Khuất Đại Quân
)
•
Vịnh mỹ nhân tại Thiên Tân kiều - 詠美人在天津橋
(
Lạc Tân Vương
)
Bình luận
0