Có 1 kết quả:

Tiān jīn huì yì zhuān tiáo ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄨㄢ ㄊㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Tianjin agreement of 1885 between Li Hongzhang 李鴻章|李鸿章[Li3 Hong2 zhang1] and ITŌ Hirobumi 伊藤博文[Yi1 teng2 Bo2 wen2] to pull Qing and Japanese troops out of Korea