Có 1 kết quả:
Tiān jīn Tiáo yuē ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ
Tiān jīn Tiáo yuē ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Treaty of Tianjin of 1858, a sequence of unequal treaties 不平等條約|不平等条约 between Russia, USA, England, France and Qing China
Bình luận 0
Tiān jīn Tiáo yuē ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0