Có 1 kết quả:

tiān yá bǐ lín ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 天涯若比鄰|天涯若比邻[tian1 ya2 ruo4 bi3 lin2]