Có 2 kết quả:
Tiān yá Hǎi jiǎo ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ • tiān yá hǎi jiǎo ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
Tiān yá Hǎi jiǎo ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cape Haijiao in Sanya 三亞|三亚[San1 ya4], Hainan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
tiān yá hǎi jiǎo ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the ends of the earth
(2) separated worlds apart
(2) separated worlds apart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0