Có 1 kết quả:
tiān yá ruò bǐ lín ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) far-flung realms as next door (idiom)
(2) close in spirit although far away
(2) close in spirit although far away
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0