Có 1 kết quả:

tiān yǎn ㄊㄧㄢ ㄧㄢˇ

1/1

tiān yǎn ㄊㄧㄢ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) natural change
(2) evolution (early translation, since replaced by 進化|进化)

Bình luận 0