Có 1 kết quả:
tiān yǎn ㄊㄧㄢ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) natural change
(2) evolution (early translation, since replaced by 進化|进化)
(2) evolution (early translation, since replaced by 進化|进化)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0