Có 1 kết quả:

tiān zāi rén huò ㄊㄧㄢ ㄗㄞ ㄖㄣˊ ㄏㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

natural calamities and man-made disasters (idiom)

Bình luận 0