Có 1 kết quả:

tiān rán ㄊㄧㄢ ㄖㄢˊ

1/1

tiān rán ㄊㄧㄢ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thiên nhiên, tự nhiên

Từ điển Trung-Anh

natural