Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiān wáng
ㄊㄧㄢ ㄨㄤˊ
1
/1
天王
tiān wáng
ㄊㄧㄢ ㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emperor
(2) god
(3) Hong Xiuquan's self-proclaimed title
(4) see also
洪
秀
全
[Hong2 Xiu4 quan2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮
(
Đỗ Phủ
)
•
Chư tướng kỳ 4 - 諸將其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu Thành cung - 九成宮
(
Đỗ Phủ
)
•
Hàn bi - 韓碑
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Lâm hình thi kỳ 2 - 臨刑詩其二
(
Dương Kế Thịnh
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thiều Châu giang thứ phụng tiễn Quảng Đông Trương niết đài hồi trị - 韶州江次奉餞廣東張臬台回治
(
Phan Huy Ích
)
•
Thư tặng Thanh quốc Phùng suý vãng tiễu Ngô Côn phỉ đảng kỳ 1 - 書贈清國馮帥往剿吳鯤匪党其一
(
Phạm Thận Duật
)
•
Ức tích kỳ 1 - 憶昔其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0