Có 1 kết quả:
tiān lǐ nán róng ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄋㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
tiān lǐ nán róng ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄋㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Heaven cannot tolerate this (idiom)
(2) intolerable behavior
(2) intolerable behavior
Bình luận 0
tiān lǐ nán róng ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄋㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0