Có 1 kết quả:
Tiān qín xīng zuò ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ
Tiān qín xīng zuò ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lyra, constellation containing Vega 織女星|织女星[Zhi1 nu:3 xing1]
Tiān qín xīng zuò ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh