Có 1 kết quả:

Tiān qín xīng zuò ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Lyra, constellation containing Vega 織女星|织女星[Zhi1 nu:3 xing1]