Có 1 kết quả:

tiān guǐ ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄟˇ

1/1

Từ điển phổ thông

kinh nguyệt phụ nữ

Từ điển Trung-Anh

(1) (TCM) menstruation
(2) period

Bình luận 0