Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiān zhēn
ㄊㄧㄢ ㄓㄣ
1
/1
天真
tiān zhēn
ㄊㄧㄢ ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naive
(2) innocent
(3) artless
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Đề Mai phi hoạ chân - 題梅妃畫真
(
Lý Long Cơ
)
•
Hoạ Bình Thuận niết sứ Thiếu Trai Hà Ngải tiên sinh Canh Thìn niên khai bút nguyên vận - 和平順臬使少齋何艾先生庚辰年開筆原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu hứng kỳ 1 - 偶興其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tam sơn kệ - 三山偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自嘆其二
(
Nguyễn Du
)
•
Tức sự - 即事
(
Trần Hiệu Khả
)
•
Xúc chức - 促織
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0