Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiān zhēn
ㄊㄧㄢ ㄓㄣ
1
/1
天真
tiān zhēn
ㄊㄧㄢ ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naive
(2) innocent
(3) artless
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ Chi Tiên nữ sử nguyên vận kỳ 3 - 步芝仙女史原韻其三
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đề Mai phi hoạ chân - 題梅妃畫真
(
Lý Long Cơ
)
•
Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu hứng kỳ 1 - 偶興其一
(
Nguyễn Du
)
•
Nguyệt hạ diễn Đông Pha ngữ - 月下演東坡語
(
Uông Uyển
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 076 - 山居百詠其七十六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thanh sơn vân nhất ổ đồ - 青山雲一塢圖
(
Cống Tính Chi
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自嘆其二
(
Nguyễn Du
)
•
Xuân nhật đề trú phòng - 春日題住房
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0