Có 1 kết quả:

tiān chèng ㄊㄧㄢ ㄔㄥˋ

1/1

tiān chèng ㄊㄧㄢ ㄔㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) balance scale
(2) Taiwan pr. [tian1 ping2]