Có 1 kết quả:
tiān jīng dì yì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄧˋ
tiān jīng dì yì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. heaven's law and earth's principle (idiom); fig. right and proper
(2) right and unalterable
(3) a matter of course
(2) right and unalterable
(3) a matter of course
Bình luận 0