Có 1 kết quả:

tiān jīng dì yì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. heaven's law and earth's principle (idiom); fig. right and proper
(2) right and unalterable
(3) a matter of course

Bình luận 0